Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
nežádej lahůdek jeho, nebo jsou pokrm oklamavatelný.
chớ thèm món ngon của người, vì là vật thực phỉnh gạt.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
oklamavatelný jest kůň k spomožení, aniž ve množství síly své vytrhuje.
nhờ ngựa cho được cứu, ấy là vô ích, nó chẳng bởi sức mạnh lớn của nó mà giải cứu được ai.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
proč má býti bolest má věčná, a rána má smrtelná, kteráž se nechce zhojiti? proč mi býti máš naprosto jako oklamavatelný, jako vody nestálé?
cớ sao sự đau đớn của tôi cứ còn hoài? cớ sao vết thương của tôi không chữa được mà nó không chịu khỏi? ngài đối với tôi hằn như cái khe giả dối, cái suốt tắt mạch hay sao?
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
oklamavatelná jest příjemnost a marná krása; žena, kteráž se bojí hospodina, tať chválena bude.
duyên là giả dối, sắc lại hư không; nhưng người nữ nào kính sợ Ðức giê-hô-va sẽ được khen ngợi.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество: