Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kdo miluje čistotu srdce, a v čích rtech jest příjemnost, takového král přítelem bývá.
ai ái mộ lòng thánh sạch, và có duyên nơi môi miệng mình, sẽ được vua làm bạn nghĩa.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
oklamavatelná jest příjemnost a marná krása; žena, kteráž se bojí hospodina, tať chválena bude.
duyên là giả dối, sắc lại hư không; nhưng người nữ nào kính sợ Ðức giê-hô-va sẽ được khen ngợi.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
ale odmítáme ukrývání neslušnosti, nechodíce v chytrosti, aniž se lstivě obírajíce s slovem božím, ale zjevováním pravdy v příjemnost uvodíce sebe u každého svědomí lidského před obličejem božím.
nhưng chúng tôi từ bỏ mọi điều hổ thẹn giấu kín. chúng tôi chẳng theo sự dối gạt, và chẳng giả mạo lời Ðức chúa trời, nhưng trước mặt Ðức chúa trời chúng tôi tỏ bày lẽ thật, khiến lương tâm mọi người cho chúng tôi là đáng chuộng.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:
neboť to přidá příjemnosti hlavě tvé, a bude zlatým řetězem hrdlu tvému.
vì ấy sẽ như một dây hoa trên đầu con, giống như những vòng đeo quanh cổ của con.
Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество: