Вы искали: linje (Шведский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Шведский

Вьетнамский

Информация

Шведский

linje

Вьетнамский

đường thẳng

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

enkel linje

Вьетнамский

lưu liên kết dạng

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

segment till linje

Вьетнамский

Đoạn thẳng tới Đường thẳng

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

linje eller kurva

Вьетнамский

cong

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

en linje för varje gradering.

Вьетнамский

kẻ đường nối các dấu khắc.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

rita en rak linje med nuvarande pensel

Вьетнамский

vẽ một đường dùng chổi hiện tại

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

med den här knappen begränsas kurvtypen att vara en jämn linje med sträckning.

Вьетнамский

dùng cái nút này, bạn ràng buộc kiểu đường cong thành đường mịn có sự căng.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

linje rita en rak linje vertikalt, horisontellt eller i 45- gradersvinklar.

Вьетнамский

dòng vẽ dòng thẳng theo chiều dọc, theo chiều ngang hay ở góc 45º.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

visa/ dölj radbrytningsmarkören, en vertikal linje som ritas i radbrytningskolumnen som definieras av redigeringsegenskaperna.

Вьетнамский

bật/ tắt hiển thị dấu hiệu ngắt từ, một đường dọc được vẽ tại cột ngắt từ, như được định nghĩa trong tính chất hiệu chỉnh.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

och såsom eder gräns i öster skolen i draga upp en linje från hasar-enan fram till sefam.

Вьетнамский

phía đông các ngươi sẽ chấm ranh mình từ hát-sa-Ê-nan tới sê-pham;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

om aktiverad ritas en ruta som definieras av egenskaperna nedan runt innehållet på varje sida. sidhuvud och sidfot separeras också från innehållet med en linje.

Вьетнамский

nếu bật, một hộp (như được định nghĩa trong những thuộc tính bên dưới) sẽ được vẽ chung quanh nội dung của mỗi trang. Đầu và chân trang cũng sẽ được phân cách ra nội dung bởi một đường.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

det här är förhandsgranskningen av skjuvningsåtgärden. om du flyttar musmarkören över förhandsgranskningen, ritas en vertikal och horisontell streckad linje som guide för att justera skjuvningskorrigeringen. tryck på musens vänsterknapp för att frysa de streckade linjernas position.

Вьетнамский

Ở đây có ô xem thử thao tác kéo cắt ảnh. nếu bạn di chuyển con chạy chuột trên ô xem thử này, một đường gạch gạch theo chiều ngang và dọc sẽ được vẽ để hướng dẫn bạn điều chỉnh việc sửa chữa độ kéo cắt. buông cái nút bên trái trên chuột để duy trì vị trí hiện thời của đường gạch gạch.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Шведский

alt+dra flyttar omkring början på raden som för närvarande visas. skit+dra tvingar dig att rita raka linjer.

Вьетнамский

alt+kéo sẽ di chuyển gốc của đường đang được hiển thị, shift+kéo sẽ buộc bạn vẽ đường thẳng.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,782,795,258 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK