Вы искали: abundo (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

abundo

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

cxu vi povas levi al la nubo vian vocxon, ke abundo da akvo vin kovru?

Вьетнамский

ngươi có thế cất tiếng mình la lên cùng mây, khiến cho mưa tuôn xuống thân ngươi chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

enradikigite kaj konstruite en li, kaj firmigite en la fido, kiel vi estas instruitaj, kun abundo da dankesprimo.

Вьетнамский

hãy châm rễ và lập nền trong ngài, lấy đức tin làm cho bền vững, tùy theo anh em đã được dạy dỗ, và hãy dư dật trong sự cảm tạ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar ili cxiuj enjxetis el sia abundo, sed sxi el sia senhaveco jxetis cxion, kion sxi havis, sian tutan vivrimedon.

Вьетнамский

vì mọi kẻ khác lấy của dư mình bỏ vào, còn mụ nầy nghèo cực lắm, đã bỏ hết của mình có, là hết của có để nuôi mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar cxiuj tiuj el sia abundo enjxetis en la donacaron; sed sxi el sia malmultego enjxetis la tutan vivrimedon, kiun sxi havis.

Вьетнамский

vì mọi người kia đều lấy của dư mình mà làm của dâng; nhưng mụ nầy thiếu thốn, mà đã dâng hết của mình có để nuôi mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

ho vipuridoj! kiel vi povas paroli bonajxojn, estante malbonaj? cxar el la abundo de la koro la busxo parolas.

Вьетнамский

hỡi dòng dõi rắn lục; bay vốn là loài xấu, làm sao nói được sự tốt? bởi vì do sự đầy dẫy trong lòng mà miệng mới nói ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kiam viaj komercajxoj venadis de la maroj, vi satigadis multajn popolojn; per la abundo de viaj ricxajxoj kaj viaj komercajxoj vi ricxigadis la regxojn de la tero.

Вьетнамский

thuở hàng hóa mầy ra khỏi các biển, mầy làm cho no đủ nhiều dân. bởi sự giàu có và sự buôn bán của mầy thạnh vượng lên, thì làm giàu cho các vua trên đất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

bona homo el la bona trezorejo de sia koro liveras bonon, kaj malbona homo el la malbona trezorejo liveras malbonon; cxar el la abundo de la koro parolas lia busxo.

Вьетнамский

người lành bởi lòng chứa điều thiện mà phát ra điều thiện, kẻ dữ bởi lòng chứa điều ác mà phát ra điều ác; vì do sự đầy dẫy trong lòng mà miệng nói ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj diru al la popolo de la lando:tiele diras la sinjoro, la eternulo, pri la logxantoj de jerusalem, pri la lando de izrael:sian panon ili mangxos en zorgoj, kaj sian akvon ili trinkos en teruro; cxar la lando dezertigxos de sia abundo pro la maljustajxoj de cxiuj siaj logxantoj.

Вьетнамский

ngươi khá nói cùng dân trong đất rằng: nầy là điều mà chúa giê-hô-va phán về dân cư giê-ru-sa-lem, về đất của y-sơ-ra-ên: chúng nó sẽ ăn bánh trong sự sợ hãi, và uống nước trong sự kinh khủng, đặng đất nầy bị hoang vu, mất hết của cải, bởi cớ sự cường bạo của cả dân cư đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,801,395,214 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK