Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kontaktu la administrantojn de la servilo por atentigi ilin pri la problemo.
hãy liên lạc với nhà quản trị của máy phục vụ này, để thông báo lỗi này.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
tiel oni rigardu nin, kiel servantojn de kristo kaj administrantojn de la misteroj de dio.
vậy, ai nấy hãy coi chúng tôi như đầy tớ của Ðấng christ, và kẻ quản trị những sự mầu nhiệm của Ðức chúa trời.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj salomono havis dek du administrantojn super la tuta izrael, kaj ili liveradis provizajxojn al la regxo kaj al lia domo; unu monaton en jaro cxiu el ili devis liveri provizajxojn.
sa-lô-môn có mười hai người làm đầu quan lại cai trị cả y-sơ-ra-ên, để cung cấp lương thực cho vua và cho nhà vua: mỗi người trong một năm phải cung cấp một tháng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
pres- administrado kiel normala uzanto kelkaj pres- administradaj agoj eble necesas administrantojn rajtojn. uzu la "administranto moduso" butono sube por lanĉi tiun pres- administrandilon kun administrantaj rajtoj.
quản lý in như người dùng bình thường một vài thao tác quản lý in có thể cần quyền của nhà quản trị. dùng nút "chế độ nhà quản trị" ở dưới để chạy tiện ích quản lý in với quyền của nhà quản trị.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование