Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
la nokton ili volas fari tago, la lumon alproksimigi al la mallumo.
chúng lấy đêm trở làm ngày; trước sự tối tăm, chúng nói rằng ánh sáng hầu gần.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
cxu ne suficxas al vi, ke la dio de la izraelidoj distingis vin inter la komunumo de izrael, por alproksimigi vin al si, por ke vi plenumu la servojn en la tabernaklo de la eternulo kaj por ke vi staru antaux la komunumo, por servi al gxi?
về phần các ngươi, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên đã biệt các ngươi riêng ra với hội chúng y-sơ-ra-ên, và khiến các ngươi đến gần ngài đặng làm công việc trong đền tạm của Ðức giê-hô-va, đặng chực hầu việc trước mặt hội chúng, việc ấy há là nhỏ mọn sao?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: