Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
atendante% 1
mong đợi% 1
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 2
Качество:
atendante respondon...
Đang đợi trả lời...
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
atendante iun ludanton...
Đang đợi một người chơi...
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
% 1 kontaktita. atendante respondon...
Đã liên lạc% 1. Đang chờ trả lời...
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
atendante la pafon de la kontraŭulo...
Đang đợi địch bắn...
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
lineo okupita. atendante:% 1 sekundojn
không có nhà mang nên đợi% 1 giây
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
atendante, ke la komputilo aranĝis la ŝipojn...
Đang đợi người ảo (ai) đặt đội tàu...
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
atendante, ke la alia ludanto komencu la ludon...
Đang đợi người khác khởi động trận chiến...
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
atendante, ke la alia ludanto aranĝu siajn ŝipojn...
Đang đợi người khác đặt tàu chiến...
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
de nun atendante, gxis liaj malamikoj farigxos benketo por liaj piedoj.
từ rày về sau đương đợi những kẻ thù nghịch ngài bị để làm bệ dưới chơn ngài vậy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
konservu vin en la amo al dio, atendante la kompaton de nia sinjoro jesuo kristo por eterna vivo.
hãy giữ mình trong sự yêu mến Ðức chúa trời, và trông đợi sự thương xót của Ðức chúa jêsus christ chúng ta cho được sự sống đời đời.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ankoraux lacigxadis niaj okuloj, atendante senvaloran helpon; strecxe ni atendis nacion, kiu ne povas helpi.
mắt chúng ta mòn mỏi trông sự cứu luống công! chúng ta trông đợi hướng về một dân không thể cứu.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
atendante kaj akcelante la alvenon de la tago de dio, pro kio la cxielo flamanta solvigxos, kaj la elementoj per fajra brulado fluidigxos?
trong khi chờ đợi trông mong cho ngày Ðức chúa trời mau đến, là ngày các từng trời sẽ bị đốt mà tiêu tán, các thể chất sẽ bị thiêu mà tan chảy đi!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj krom tio, ni mem, kiuj havas la unuaajxon de la spirito, gxemas en ni, atendante nian adopton, nome la elacxeton de nia korpo.
không những muôn vật thôi, lại chúng ta, là kẻ có trái đầu mùa của Ðức thánh linh, cũng than thở trong lòng đang khi trông đợi sự làm con nuôi, tức là sự cứu chuộc thân thể chúng ta vậy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: