Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
belega parolado.
bài diễn văn tuyệt lắm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Ĝi estas belega.
thật đẹp
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
belega kaleŝo tie preterpasas.
cái xe hai bánh rất đẹp vừa đi ngang qua đây.
Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:
ho, mi bedaŭras, vi dormis tia kia belega bebo faras
Ôi, mẹ đã làm con thức sao, con đang ngủ ngon hả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
akvon li petis, lakton sxi donis; en belega kaliko sxi alportis buteron.
si-sê-ra xin nước, nàng đem cho sữa; nàng lấy chén kẻ sang trọng mà thết mỡ sữa cho.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj vi estos belega krono en la mano de la eternulo, kaj regxa kapornamo en la manplato de via dio.
ngươi sẽ làm bão triều thiên đẹp đẽ trong tay Ðức giê-hô-va, làm mão miện vua trong tay Ðức chúa trời ngươi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
nia sankta kaj belega domo, en kiu niaj patroj vin lauxdadis, estas forbruligita per fajro, kaj cxiuj niaj dezirindajxoj farigxis ruinoj.
nhà thánh và đẹp đẽ của chúng tôi, tức là nơi tổ phụ chúng tôi ngợi khen ngài, thì đã bị lửa đốt cháy rồi; mọi nơi vui vẻ của chúng tôi đều đã bị hủy hoại.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
per la fido moseo, naskigxinte, estis kasxata tri monatojn de la gepatroj, cxar ili vidis la infaneton belega, kaj ne timis la dekreton de la regxo.
bởi đức tin, khi môi-se mới sanh ra, cha mẹ người đem giấu đi ba tháng, vì thấy là một đứa con xinh tốt, không sợ chiếu mạng của vua.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
bedauxru lin cxiuj liaj cxirkauxantoj, kaj cxiuj, kiuj konas lian nomon, diru:kiele disrompigxis la forta vergo, la belega bastono!
hỡi các ngươi là kẻ ở chung quanh nó, hãy than khóc nó! hết thảy các ngươi là kẻ biết danh nó, khá nói rằng: cái gậy cứng mạnh, cái gậy đẹp đẽ nầy đã gãy đi là dường nào!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sur la alta monto de izrael mi gxin plantos, kaj gxi elkreskigos brancxojn kaj donos fruktojn kaj farigxos belega cedro; kaj logxos sub gxi cxiaspecaj birdoj, cxiaspecaj flugiluloj nestos en la ombro de gxiaj brancxoj.
thật, ta sẽ trồng nó trên núi cao của y-sơ-ra-ên; nó sẽ nứt nhành, và ra trái; sẽ trở nên cây hương bách tốt, cả loài chim sẽ đến núp dưới nó; hết thảy những giống có cánh sẽ ở dưới bóng của nhánh cây.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
lia unuenaskita bovido estas belega, kaj liaj kornoj estas kiel kornoj de bubalo; per ili li kornobatos cxiujn popolojn kune gxis la randoj de la tero. tio estas la dekmiloj de efraim, tio estas la miloj de manase.
oai nghiêm người giống như con bò đực đầu lòng; hai sừng người vốn sừng của trâu! người lấy sừng ấy báng mọi dân, cho đến cuối đầu của đất. Ðó là hằng muôn của Ép-ra-im, Ấy là hằng ngàn của ma-na-se.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: