Вы искали: belega (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

belega

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

belega parolado.

Вьетнамский

bài diễn văn tuyệt lắm.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

Ĝi estas belega.

Вьетнамский

thật đẹp

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

belega kaleŝo tie preterpasas.

Вьетнамский

cái xe hai bánh rất đẹp vừa đi ngang qua đây.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

ho, mi bedaŭras, vi dormis tia kia belega bebo faras

Вьетнамский

Ôi, mẹ đã làm con thức sao, con đang ngủ ngon hả.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

akvon li petis, lakton sxi donis; en belega kaliko sxi alportis buteron.

Вьетнамский

si-sê-ra xin nước, nàng đem cho sữa; nàng lấy chén kẻ sang trọng mà thết mỡ sữa cho.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj vi estos belega krono en la mano de la eternulo, kaj regxa kapornamo en la manplato de via dio.

Вьетнамский

ngươi sẽ làm bão triều thiên đẹp đẽ trong tay Ðức giê-hô-va, làm mão miện vua trong tay Ðức chúa trời ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

nia sankta kaj belega domo, en kiu niaj patroj vin lauxdadis, estas forbruligita per fajro, kaj cxiuj niaj dezirindajxoj farigxis ruinoj.

Вьетнамский

nhà thánh và đẹp đẽ của chúng tôi, tức là nơi tổ phụ chúng tôi ngợi khen ngài, thì đã bị lửa đốt cháy rồi; mọi nơi vui vẻ của chúng tôi đều đã bị hủy hoại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

per la fido moseo, naskigxinte, estis kasxata tri monatojn de la gepatroj, cxar ili vidis la infaneton belega, kaj ne timis la dekreton de la regxo.

Вьетнамский

bởi đức tin, khi môi-se mới sanh ra, cha mẹ người đem giấu đi ba tháng, vì thấy là một đứa con xinh tốt, không sợ chiếu mạng của vua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

bedauxru lin cxiuj liaj cxirkauxantoj, kaj cxiuj, kiuj konas lian nomon, diru:kiele disrompigxis la forta vergo, la belega bastono!

Вьетнамский

hỡi các ngươi là kẻ ở chung quanh nó, hãy than khóc nó! hết thảy các ngươi là kẻ biết danh nó, khá nói rằng: cái gậy cứng mạnh, cái gậy đẹp đẽ nầy đã gãy đi là dường nào!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

sur la alta monto de izrael mi gxin plantos, kaj gxi elkreskigos brancxojn kaj donos fruktojn kaj farigxos belega cedro; kaj logxos sub gxi cxiaspecaj birdoj, cxiaspecaj flugiluloj nestos en la ombro de gxiaj brancxoj.

Вьетнамский

thật, ta sẽ trồng nó trên núi cao của y-sơ-ra-ên; nó sẽ nứt nhành, và ra trái; sẽ trở nên cây hương bách tốt, cả loài chim sẽ đến núp dưới nó; hết thảy những giống có cánh sẽ ở dưới bóng của nhánh cây.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

lia unuenaskita bovido estas belega, kaj liaj kornoj estas kiel kornoj de bubalo; per ili li kornobatos cxiujn popolojn kune gxis la randoj de la tero. tio estas la dekmiloj de efraim, tio estas la miloj de manase.

Вьетнамский

oai nghiêm người giống như con bò đực đầu lòng; hai sừng người vốn sừng của trâu! người lấy sừng ấy báng mọi dân, cho đến cuối đầu của đất. Ðó là hằng muôn của Ép-ra-im, Ấy là hằng ngàn của ma-na-se.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,746,071,569 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK