Вы искали: detruita (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

detruita

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

plorkriu, ho sxipoj de tarsxisx; cxar detruita estas via potenco.

Вьетнамский

hỡi tàu bè ta-rê-si, hãy than khóc! vì đồn lũy các ngươi hủy diệt rồi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

homo, kiu ne povas regi sian spiriton, estas urbo detruita, kiu ne havas muron.

Вьетнамский

người nào chẳng chế trị lòng mình, khác nào một cái thành hư nát, không có vách ngăn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj jen cxie elkreskis urtiko, cxio estas kovrita de dornoj, kaj la sxtona muro estas detruita.

Вьетнамский

thấy cây tật lê mọc khắp cùng, gai góc che khuất mặt đất, và tường đá của nó đã phá hư rồi

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj gxi estis detruita en tiu tago. kaj tiam la malfelicxaj sxafoj, kiuj atentadis min, eksciis, ke tio estas vorto de la eternulo.

Вьетнамский

nó bị dứt trong ngày đó; vậy thì những con chiên rất khốn nạn trong bầy, là chiên nghe theo ta, biết rằng ấy là lời Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj detruita estos la fortikajxo de efraim, kaj la regno de damasko kaj la restajxo de sirio estos kiel la gloro de la izraelidoj, diras la eternulo cebaot.

Вьетнамский

Ðồn lũy của Ép-ra-im sẽ chẳng còn, ngôi nước của Ða-mách và dân sót của sy-ri cũng vậy, khác nào sự vinh hiển của con cái y-sơ-ra-ên, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj ili diris al mi:la restintoj, kiuj restis el la forkaptitaro, trovigxas tie en la lando en granda mizero kaj malhonoro; kaj la murego de jerusalem estas detruita, kaj gxiaj pordegoj estas forbruligitaj per fajro.

Вьетнамский

các người ấy nói với tôi rằng: những kẻ bị bắt làm phu tù còn sót ở lại trong tỉnh, bị tai nạn và sỉ nhục lắm; còn vách thành của giê-ru-sa-lem thì hư nát và các cửa nó đã bị lửa cháy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,740,558,021 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK