Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
se enŝaltita, la ŝablonkomparado distingos usklecon, alikaze ne.
bật thì cách khớp mẫu sẽ phân biệt chữ hoa/ thường, không thì không.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
tiam la eternulo distingos viajn plagojn kaj la plagojn de via idaro, kiel plagojn grandajn kaj longedauxrajn kaj malsanojn malbonajn kaj longedauxrajn.
thì Ðức giê-hô-va sẽ giáng cho ngươi và dòng giống ngươi những tai vạ lạ thường, lớn lao và lâu bền, nhựng chứng độc bịnh hung.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj mi distingos en tiu tago la teron de gosxen, sur kiu trovigxas mia popolo, ke tie ne estu fiinsektoj; por ke vi sciigxu, ke mi estas la eternulo meze de la tero.
nhưng ngày đó, ta sẽ phân biệt xứ gô-sen ra, là nơi dân ta ở, không có ruồi mòng, hầu cho ngươi biết rằng ta, giê-hô-va, có ở giữa xứ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
tiele diras la eternulo, dio de izrael:simile al cxi tiuj bonaj figoj, mi distingos por bono la forkondukitajn judojn, kiujn mi forsendis de cxi tiu loko en la landon hxaldean;
giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên phán như vầy: như những trái vả tốt nầy, ta cũng sẽ xem những kẻ phu tù giu-đa, mà ta đã sai từ nơi nầy đến trong đất người canh-đê, cho chúng nó được ích.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: