Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
forigu malvirtulon de la regxo, kaj lia trono fortikigxos en justeco.
hãy trừ kẻ ác khỏi trước mặt vua, thì ngôi người sẽ nhờ công bình được lập bền vững.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ne fortikigxos homo per malvirto; sed la radiko de virtuloj ne sxanceligxos.
loài người chẳng phải vì hung ác mà được lập vững bền; song rễ người công bình chẳng bị lay động.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj fortikigxos trono per favorkoreco, kaj sur gxi kun justeco en la tendo de david sidos jugxisto, celanta justecon, akcelanta la veron.
Ấy vậy, ngôi sẽ bởi sự nhơn từ mà bền lập; và trong trại Ða-vít sẽ có một Ðấng lấy lẽ thật ngồi lên, sẽ đoán xét, sẽ tìm sự ngay thẳng, và vội vàng làm sự công bình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
cxar tiel longe, kiel la filo de jisxaj vivos sur la tero, ne fortikigxos vi nek via regno. nun sendu, kaj venigu lin al mi, cxar li meritas la morton.
thật, hễ con trai y-sai sống lâu trên mặt đất chừng nào, thì mầy và nước mầy chẳng vững bền chừng nấy. vậy bây giờ, hãy sai đi kiếm nó, dẫn nó về cho ta; vì nó phải chết hẳn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: