Вы искали: hauxto (Эсперанто - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

hauxto

Вьетнамский

da

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

nia hauxto varmegigxis kiel forno, por la kruela malsato.

Вьетнамский

da chúng tôi nóng như lò lửa, vì cơn đói thiêu đốt chúng tôi!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

mia hauxto nigrigxis sur mi, kaj miaj ostoj sekigxis de varmego.

Вьетнамский

da tôi thành đen và rơi ra khỏi mình, xương cốt tôi bị nóng cháy đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

sed se la favo disvastigxos sur la hauxto, post kiam li estis deklarita pura,

Вьетнамский

nhưng nếu sau khi người đã được định là tinh sạch, đòng đanh lại còn ăn lan trên da, thì thầy tế lễ phải khám cho.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

per hauxto kaj karno vi min vestis, per ostoj kaj tendenoj vi min plektis.

Вьетнамский

chúa đã mặc cho tôi da và thịt, lấy xương và gân đương tréo tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

kaj post kiam mia hauxto estos tiel detruita kaj mi estos senkorpa, mi vidos dion;

Вьетнамский

sau khi da tôi, tức xác thịt nầy, đã bị tan nát, bấy giờ loài xác thịt tôi sẽ xem thấy Ðức chúa trời;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

kun mia hauxto kaj kun mia karno kunkreskis miaj ostoj, mi restis nur kun hauxto sur miaj dentoj.

Вьетнамский

xương cốt tôi sát vào da và thịt tôi, tôi đã thoát được chỉ còn da bọc răng tôi mà thôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

mia korpo estas kovrita de vermoj kaj de pecoj da tero; mia hauxto krevis kaj putras.

Вьетнамский

thịt tôi bị bao phủ giòi tửa và lấp đất; da tôi nứt nẻ và chảy mủ ra!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

aux se sur la hauxto de lia korpo estos brulvundo kaj sur la karno de la brulvundo aperos makulo rugxete-blanka aux blanka,

Вьетнамский

khi người nào bị phỏng lửa trên da, và dấu phỏng là một đém trắng hồng hay là trắng,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

kaj la pastro vidos, ke la favo disvastigxis sur la hauxto, tiam la pastro ne sercxu flavetajn harojn:li estas malpura.

Вьетнамский

nếu đòng đanh đã ăn lan trên da rồi, thầy tế lễ không cần tìm thấy lông vàng vàng, người đã bị ô uế.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

kaj la pastro lin rigardos en la sepa tago; se gxi disvastigxis sur la hauxto, tiam la pastro deklaros lin malpura:gxi estas infektajxo de lepro.

Вьетнамский

qua ngày thứ bảy thầy tế lễ khám người, nếu đém ăn lan trên da, thì phải định người là ô uế; ấy là vít phung.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

se la lepro disfloros sur la hauxto kaj la lepro kovros la tutan hauxton de la infektito, de lia kapo gxis la piedoj, cxion, kion povas vidi la okuloj de la pastro;

Вьетнамский

còn nếu phung lở trên da, bao phủ hết da của người có vít đó, từ đầu chí chân, khắp nơi nào thầy tế lễ dòm thấy được,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

kaj la izraelidoj vidis, ke la hauxto de la vizagxo de moseo lumradias; kaj tiam moseo denove metis la kovrotukon sur sian vizagxon, gxis li eniris, por paroli kun li.

Вьетнамский

dân y-sơ-ra-ên nhìn mặt môi-se thấy da mặt người sáng rực, thì môi-se lấy lúp che mặt mình cho đến khi nào vào hầu chuyện Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

kaj la pastro lin rigardos, kaj se li vidos, ke la sxvelajxo de la infektajxo estas blanke-rugxeta sur lia senharajxo aux sur lia kalvajxo, kiel aspektas lepro sur la hauxto de la korpo,

Вьетнамский

thầy tế lễ phải khám cho; nếu nơi sưng của vít trong chỗ sói phía trước hay là phía sau có màu trắng hồng, giống như bịnh phung tại da của thân người,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

kaj mi donos al vi tendenojn, mi kreskigos cxirkaux vi karnon, mi kovros vin per hauxto, mi enmetos en vin spiriton, kaj vi revivigxos; kaj vi ekscios, ke mi estas la eternulo.

Вьетнамский

ta sẽ đặt gân vào trong các ngươi, sẽ khiến thịt mọc lên trên các ngươi, và che các ngươi bằng da. ta sẽ phú hơi thở trong các ngươi, và các ngươi sẽ sống; rồi các ngươi sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Эсперанто

kaj la pastro gxin rigardos, kaj vidos, ke la haroj sur la makulo farigxis blankaj kaj gxi aspektas pli profunda ol la hauxto, tiam gxi estas lepro, kiu ekfloris sur la brulvundo; kaj la pastro deklaros gxin malpura:gxi estas infektajxo de lepro.

Вьетнамский

thì thầy tế lễ khám cho; nếu trong đém lông trở thành trắng, và nếu đém hủng sâu hơn da, ấy là bịnh phung lở trong mụt phỏng vậy. thầy tế lễ phải định người nầy là ô uế; ấy là một vít phung.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,776,334,537 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK