Вы искали: inklinigis (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

inklinigis

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

cxiu viro kaj virino el la izraelidoj, kiujn inklinigis ilia koro alporti por cxia laboro, kiun la eternulo per moseo ordonis fari, alportis oferon al la eternulo.

Вьетнамский

cả dân y-sơ-ra-ên, nam hay nữ, phàm ai có lòng cảm động xui cho mình tình nguyện quyên vào các công việc Ðức giê-hô-va đã phán dặn nơi môi-se, đều đem dâng cho Ðức giê-hô-va các lễ tình nguyện vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj li inklinigis la koron de cxiuj viroj de jehuda kiel unu viron; kaj ili sendis al la regxo, kaj diris:revenu vi kaj cxiuj viaj servantoj.

Вьетнамский

như vậy, Ða-vít được lòng hết thảy người giu-đa, dường như họ chỉ một người mà thôi; họ bèn sai nói với vua rằng: xin vua hãy trở về với hết thảy tôi tớ vua.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj venis cxiuj homoj, kiujn tiris la koro; kaj cxiu, kiun inklinigis lia spirito, alportis la oferdonon por la eternulo, por la arangxo de la tabernaklo de kunveno kaj por gxia tuta servado kaj por la sanktaj vestoj.

Вьетнамский

mọi người có lòng cảm động, và mọi người có lòng thành, đều đem lễ vật đến dâng cho Ðức giê-hô-va, để làm công việc hội mạc, các đồ phụ tùng và bộ áo thánh.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,024,011,408 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK