Вы искали: kunvenoj (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

kunvenoj

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

en la kunvenoj gloru dion, mian sinjoron, vi, devenantoj de izrael.

Вьетнамский

hỡi những kẻ nguyên do nơi y-sơ-ra-ên mà ra, trong các hội hãy chúc tụng Ðức chúa trời, là chúa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

mia piedo staras sur ebena loko; en kunvenoj mi benos la eternulon.

Вьетнамский

chơn tôi đứng trên đường bằng thẳng; tôi sẽ ngợi khen Ðức giê-hô-va trong các hội chúng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

jen estas la festoj de la eternulo, sanktaj kunvenoj, kiujn vi kunvokados en ilia tempo:

Вьетнамский

nầy là những lễ của Ðức giê-hô-va, tức những sự nhóm hiệp thánh, các ngươi phải rao truyền ra khi đến kỳ nhất định.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj starigxis antaux moseo, kaj kun ili el la izraelidoj ducent kvindek viroj, estroj de la komunumo, vokataj al la kunvenoj; homoj eminentaj;

Вьетнамский

các người nầy với hai trăm năm mươi người trong dân y-sơ-ra-ên, vốn là quan tướng của hội, nghị viên của hội đồng, có danh giá, đều hiệp nhau dấy nghịch cùng môi-se và a-rôn,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kiam ili iros, mi jxetos sur ilin mian reton; kiel birdojn de la cxielo mi tiros ilin malsupren; mi ilin punos, kiel estis predikate en iliaj kunvenoj.

Вьетнамский

Ðang khi chúng nó đi đó, ta sẽ giăng lưới trên chúng nó, ta sẽ làm cho chúng nó ngã xuống như những chim trời; ta sẽ sửa phạt chúng nó y như giữa hội chúng nó đã nghe.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

tio estas la festoj de la eternulo, kiujn vi nomos sanktaj kunvenoj, por alporti fajroferon al la eternulo, bruloferon kaj farunoferon, bucxoferon kaj versxoferojn, cxiun en gxia tago;

Вьетнамский

Ðó là những lễ trọng thể của Ðức giê-hô-va, mà các ngươi phải rao truyền là sự nhóm hiệp thánh, đặng dâng cho Ðức giê-hô-va những của lễ dùng lửa dâng lên, của lễ thiêu, của lễ chay, của lễ thù ân, lễ quán, vật nào đã định theo ngày nấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

ne plu alportu hipokritajn donacojn; la incensado estas abomenindajxo por mi; monatkomencon, sabaton, kaj kunvokon de kunvenoj mi ne toleras- krimo kaj sankta kunveno!

Вьетнамский

thôi, đừng dâng của lễ chay vô ích cho ta nữa! ta gớm ghét mùi hương, ngày trăng mới, ngày sa-bát cùng sự rao nhóm hội; ta chẳng khứng chịu tội ác hội hiệp nơi lễ trọng thể.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,749,143,267 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK