Вы искали: liberiganto (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

liberiganto

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

nia liberiganto-lia nomo estas eternulo cebaot, sanktulo de izrael.

Вьетнамский

Ðấng cứu chuộc của chúng ta, danh ngài là Ðức giê-hô-va vạn quân, là Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar ilia liberiganto estas forta; li defendos ilian aferon kontraux vi.

Вьетнамский

vì Ðấng cứu chuộc của họ vốn quyền năng, sẽ binh vực sự cáo tụng của chúng nó nghịch với con.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj ili rememoris, ke dio estas ilia fortikajxo kaj dio la plejalta estas ilia liberiganto.

Вьетнамский

chúng nó bèn nhớ lại rằng Ðức chúa trời là hòn đá của mình, Ðức chúa trời chí cao là Ðấng cứu chuộc mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj venos liberiganto por cion, kaj por tiuj el jakob, kiuj retirigxis de malbonagoj, diras la eternulo.

Вьетнамский

Ðấng cứu chuộc sẽ đến si-ôn, đến cùng những kẻ thuộc về gia-cốp, là kẻ bỏ tội lỗi, Ðức giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

akceptu favore la vortojn el mia busxo kaj la parolon de mia koro antaux vi, ho eternulo, mia roko kaj mia liberiganto.

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va là hòn đá tôi, và là Ðấng cứu chuộc tôi, nguyện lời nói của miệng tôi, sự suy gẫm của lòng tôi được đẹp ý ngài!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj tiamaniere la tuta izrael savigxos, kiel estas skribite: el cion venos la liberiganto; li deturnos de jakob malpiecon;

Вьетнамский

vậy thì cả dân y-sơ-ra-ên sẽ được cứu, như có chép rằng: Ðấng giải cứu sẽ đến từ si-ôn, cất sự vô đạo ra khỏi gia-cốp;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

sed ilia liberiganto estas forta, eternulo cebaot estas lia nomo; li defendos ilian aferon tiel, ke la tero skuigxos kaj la logxantoj de babel ektremos.

Вьетнамский

Ðấng cứu chuộc chúng nó là mạnh mẽ, danh ngài là Ðức giê-hô-va vạn quân. ngài sẽ đối nại việc chúng nó chắc chắn, đặng cho cả đất được ý nghĩ, và làm bối rối dân cư ba-by-lôn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

ne timu, vermo jakob, malmultulo izrael! mi vin helpos, diras la eternulo; kaj via liberiganto estas la sanktulo de izrael.

Вьетнамский

hỡi sâu bọ gia-cốp, và các ngươi của dân y-sơ-ra-ên, đừng sợ chi hết, ta sẽ giúp ngươi, Ðức giê-hô-va phán vậy, tức là Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên, và là Ðấng chuộc ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

tiele diras la eternulo, via liberiganto, la sanktulo de izrael:pro vi mi sendis en babelon kaj pelis malsupren cxiujn forkurantojn, kaj la gxojadon de la hxaldeoj mi aliformigis en ploradon.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va, Ðấng cứu chuộc các ngươi, Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: vì cớ các ngươi, ta đã sai đến ba-by-lôn, lên chúng nó, tức là người canh-đê, như là người chạy trốn, xuống các tàu mình đã lấy làm vui mừng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj vi nutros vin per la lakto de la popoloj kaj per la abundajxo de la regxoj; kaj vi ekscios, ke mi, la eternulo, estas via savanto kaj via liberiganto, la potenculo de jakob.

Вьетнамский

ngươi sẽ hút sữa của các nước; bú vú của các vua; ngươi sẽ biết ta, Ðức giê-hô-va, là Ðấng cứu ngươi, Ðấng chuộc ngươi, và là Ðấng toàn năng của gia-cốp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj al viaj premantoj mi mangxigos ilian propran karnon, kaj kiel de mosto ili ebriigxos de sia propra sango; kaj ekscios cxiu karno, ke mi, la eternulo, estas via savanto kaj via liberiganto, la potenculo de jakob.

Вьетнамский

ta sẽ làm cho kẻ hiếp đáp ngươi tự ăn thịt mình, say vì máu mình, như vì rượu mới; cả loài xác thịt sẽ biết ta, Ðức giê-hô-va, là Ðấng cứu ngươi, Ðấng chuộc ngươi, tức là Ðấng toàn năng của gia-cốp!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,781,828,912 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK