Вы искали: proklamos (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

proklamos

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

ke la kristo devas suferi, kaj ke li unua per la revivigado de mortintoj proklamos lumon al la popolo kaj al la nacianoj.

Вьетнамский

tức là Ðấng christ phải chịu thương khó, và bởi sự sống lại trước nhứt từ trong kẻ chết, phải rao truyền ánh sáng ra cho dân sự và người ngoại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar cxiufoje, kiam vi mangxos cxi tiun panon kaj trinkos la kalikon, vi proklamos la morton de la sinjoro, gxis li venos.

Вьетнамский

Ấy vậy, mỗi lần anh em ăn bánh nầy, uống chén nầy, thì rao sự chết của chúa cho tới lúc ngài đến.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

multo da kameloj kovros vin, junaj kameloj el midjan kaj efa; cxiuj ili venos el sxeba, portos oron kaj olibanon, kaj proklamos lauxdon al la eternulo.

Вьетнамский

muôn vàn lạc đà sẽ che khắp xứ ngươi, cả đến lạc đà một gu ở ma-đi-an và Ê-pha cũng vậy. nầy, hết thảy những người sê-ba đem vàng và nhũ hương đến, và rao truyền lời ngợi khen Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

jen estas mia servanto, kiun mi elektis, mia amata, en kiu mia animo havas plezuron. mi metos mian spiriton sur lin; kaj li proklamos justecon al la nacioj.

Вьетнамский

nầy, tôi tớ ta đã chọn, là người mà ta rất yêu dấu, đẹp lòng ta mọi đàng. ta sẽ cho thánh linh ta ngự trên người, người sẽ rao giảng sự công bình cho dân ngoại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxar mi ekstermos cxarojn cxe efraim kaj cxevalojn en jerusalem, kaj ekstermita estos milita pafarko; li proklamos pacon al la nacioj, kaj lia regado estos de maro gxis maro, de la rivero gxis la finoj de la tero.

Вьетнамский

ta sẽ trừ tiệt xe cộ khỏi Ép-ra-im, và ngựa khỏi giê-ru-sa-lem; cung của chiến trận cũng sẽ bị trừ tiệt, và ngài sẽ phán sự bình an cho các nước; quyền thế ngài sẽ trải từ biển nầy đến biển kia, từ sông cái cho đến các đầu cùng đất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj mi faros sur ili signon, kaj la savigxintojn el ili mi sendos al la popoloj tarsxisx, pul, kaj lud, al la strecxantoj de pafarkoj, al tubal kaj javan, sur la malproksimajn insulojn, kiuj ne auxdis la famon pri mi kaj ne vidis mian gloron; kaj ili proklamos mian gloron inter la popoloj.

Вьетнамский

ta sẽ đặt một dấu hiệu giữa họ; những kẻ trong vòng họ đã tránh khỏi nạn, thì ta sẽ sai đến khắp các nước, tức là đến ta-rẹ-si, phun, lút là dân có tài bắn cung, tu-banh và gia-van, cho đến trong các cù lao xa, là nơi chưa hề nghe danh tiếng ta, và chưa từng thấy sự vinh hiển ta. bấy giờ chúng sẽ rao truyền sự vinh hiển ta ra trong các nước.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,750,066,004 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK