Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ne eblas krei eneligo- sklavon: lanĉilo diras:% 1
không thể tạo io- slave: klauncher (bộ khởi chạy) nói:% 1
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
ne eblis trovi enel- sklavon por la protokolo '% 1'.
không tìm thấy io- slave cho giao thức «% 1 ».
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
ne eblas krei eneligo- sklavon:% 1@ title: column
không thể tạo io- slave:% 1
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
lumu per via vizagxo sur vian sklavon, kaj instruu al mi viajn legxojn.
xin hãy làm cho mặt chúa soi sáng trên kẻ tôi tớ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
se oni de infaneco kutimigas sklavon al dorlotigxado, li poste farigxas neregebla.
người nào dung dưỡng kẻ tôi tớ mình từ thuở nhỏ, ngày sau sẽ thấy nó thành con trai của nhà.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj poste li sendis al ili duan sklavon; kaj ili lin kapvundis kaj malhonoris.
người sai một đầy tớ khác đến; nhưng họ đánh đầu nó và chưởi rủa nữa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj unu el ili frapis la sklavon de la cxefpastro, kaj detrancxis lian dekstran orelon.
một người trong các sứ đồ đánh đầy tớ của thầy cả thượng phẩm và chém đứt tai bên hữu.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj li elektis davidon, sian sklavon, kaj li prenis lin el la staloj de sxafoj.
ngài cũng chọn Ða-vít là tôi tớ ngài, bắt người từ các chuồng chiên:
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj ili forsendis sian fratinon rebeka kaj sxian nutrintinon kaj la sklavon de abraham kaj liajn homojn.
Ðoạn, họ cho rê-be-ca, em gái mình, và người vú của nàng, đi về theo người đầy tớ của Áp-ra-ham và các kẻ đi theo.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kion pli david povas diri al vi? vi konas ja vian sklavon, mia sinjoro, ho eternulo.
Ða-vít còn nói thêm được lời chi nữa? Ôi chúa giê-hô-va! chúa biết kẻ tôi tớ chúa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj li sendis ankoraux alian sklavon, kaj lin ankaux ili skurgxis kaj malhonoris, kaj forsendis lin senhava.
chủ lại sai một đầy tớ khác nữa; song họ cũng đánh, chưởi, và đuổi về tay không.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj li sendis sklavon en la gxusta tempo al la kultivistoj, por ricevi de la kultivistoj el la fruktoj de la vinberejo.
tới mùa, chủ vườn sai một đầy tớ đến cùng bọn trồng nho, đặng thâu lấy phần hoa lợi vườn nho nơi tay họ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj auxdinte pri jesuo, tiu sendis al li pliagxulojn de la judoj, por peti, ke li venu, por savi lian sklavon.
nghe nói Ðức chúa jêsus, bèn sai mấy trưởng lão trong dân giu-đa xin ngài đến chữa cho đầy tớ mình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ankaux de intencaj eraroj detenu vian sklavon, ke ili ne regu super mi. tiam mi estos perfekta, kaj pura de granda peko.
xin chúa giữ kẻ tôi tớ chúa khỏi cố ý phạm tội; nguyện tội ấy không cai trị tôi; thì tôi sẽ không chỗ trách được, và không phạm tội trọng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj li diris plue:kial mia sinjoro persekutas sian sklavon? kion mi faris? kaj kia malbono estas en mia mano?
người tiếp: cớ sao chúa đuổi theo tôi tớ chúa như vậy? tôi có làm điều gì, và tay tôi đã phạm tội ác chi?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj jen unu el tiuj, kiuj estis kun jesuo, etendis sian manon kaj eltiris sian glavon, kaj frapis la sklavon de la cxefpastro, kaj detrancxis lian orelon.
và nầy, có một người trong những người ở với Ðức chúa jêsus giơ tay rút gươm ra, đánh đầy tớ của thầy cả thượng phẩm, chém đứt một cái tai của người.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
jam ne kiel sklavon, sed kiel pli bonan ol sklavo, kiel fraton amatan, precipe por mi, sed des pli por vi, kaj en la karno kaj en la sinjoro.
không coi như tôi mọi nữa, nhưng coi hơn tôi mọi, coi như anh em yêu dấu, nhứt là yêu dấu cho tôi, huống chi cho anh, cả về phần xác, cả về phần trong chúa nữa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj obeis cxiuj potenculoj kaj la tuta popolo, kiuj aligxis al la interligo, por ke cxiu forliberigu sian sklavon kaj sian sklavinon, por ne plu teni ilin en sklaveco; ili obeis kaj forliberigis.
hết thảy quan trưởng và cả dân đã dự vào giao ước ấy, mỗi người vâng lời phải thả đầy tớ trai mình, mỗi người phải thả đầy tớ gái mình được thong thả, không còn giữ lại làm tôi mọi nữa. họ đều ưng theo và thả nô tì ra.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sed vi sxangxigxis, kaj malsanktigis mian nomon, kaj reprenis al vi cxiu sian sklavon kaj sian sklavinon, kiujn vi forliberigis, ke ili estu memstaraj, kaj vi devigis ilin, ke ili estu por vi sklavoj kaj sklavinoj.
nhưng các ngươi đã trở ý, đã l@ m ô uế danh ta; c@¡c ngươi lại bắt tôi đòi mà mình đã buông tha cho tự do tùy ý chúng nó trở về, và ép phải lại làm tôi đòi mình như trước.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sonaj kd tiu sklavo permesas facile ricevi sondosierojn en formo wav, mp3 aŭ ogg vorbis el via muzika lumdisko (kd aŭ dvd). la sklavon vi vokas tajpante "audiocd: /" en la lokobreto de konkeror. en tiu modulo vi povas agordi la kodadon kaj aparatan agordon. notu, ke mp3 - kaj ogg- vorbis- kodado eblas nur, se kde estas instalita kun aktuala versio de la lame aŭ ogg- vorbis bibliotekoj.
audio- cd slave audio- cd slave sẽ cho phép bạn dễ dàng rip file wav, mp3 và file ogg vorbis từ cd- rom hay dvd. slave được gọi bằng cách gõ "audiocd:" trong thanh vị trí của konqueror. trong module này, bạn cóthể cấu hình mọi phương diện của slave như mã hoá, tìm kiếm cĐb và thiết lập các thiết bị. chú ý là mã hoá mp3 và ogg vorbis chỉ dùng đượcnếu kde được xây dựng với các phiên bản gần đây của thư việnlame và ogg.
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование