Вы искали: sxtelistoj (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

sxtelistoj

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

nek sxtelistoj, nek aviduloj, nek drinkuloj, nek insultantoj, nek rabemuloj, heredos la regnon de dio.

Вьетнамский

chớ tự dối mình: phàm những kẻ tà dâm, kẻ thờ hình tượng, kẻ ngoại tình, kẻ làm giáng yểu điệu, kẻ đắm nam sắc, kẻ trộm cướp, kẻ hà tiện, kẻ say sưa, kẻ chưởi rủa, kẻ chắt bóp, đều chẳng hưởng được nước Ðức chúa trời đâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxiuj, kiuj venis pli frue ol mi, estas sxtelistoj kaj rabistoj; sed la sxafoj ne auxskultis ilin.

Вьетнамский

hết thảy những kẻ đã đến trước ta đều là quân trộm cướp; nhưng chiên không nghe chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

sed provizu al vi trezorojn en la cxielo, kie nek tineo nek rusto konsumas, kaj kie sxtelistoj nek trafosas nek sxtelas;

Вьетнамский

nhưng phải chứa của cải ở trên trời, là nơi chẳng có sâu mối, ten rét làm hư, cũng chẳng có kẻ trộm đào ngạch khoét vách mà lấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kiam venos al vi vinberkolektantoj, ili ne restigos forgesitajn berojn; se venos sxtelistoj en la nokto, ili rabos plenan kvanton.

Вьетнамский

kẻ hái nho đến nhà ngươi, há chẳng để sót lại một ít sao? kẻ trộm ban đêm há chẳng hủy hoại cho đến mình có đủ sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxu vi ne mokis izraelon? cxu oni trovis lin inter sxtelistoj, ke cxiufoje, kiam vi parolas pri li, vi balancas la kapon?

Вьетнамский

ngươi há chẳng từng chê cười y-sơ-ra-ên sao? vậy thì nó có bị bắt được trong vòng kẻ trộm chăng, mà hễ khi ngươi nói đến nó thì lắc đầu?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kiam mi komencis kuraci izraelon, malkasxigxis la malbonagoj de efraim kaj la malboneco de samario; cxar ili agas mensoge, sxtelistoj eniras, kaj bandoj rabas sur la strato.

Вьетнамский

khi ta muốn chữa lành cho y-sơ-ra-ên, thì tội lỗi của Ép-ra-im và sự gian ác của sa-ma-ri bày tỏ; vì chúng nó đã làm sự giả dối; kẻ trộm vào trong và bọn cướp đánh giựt ở ngoài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

viaj estroj estas perfiduloj, kaj kolegoj de sxtelistoj; ili cxiuj amas donacojn kaj cxasas profiton; al orfo ili ne donas juston, kaj la jugxa plendo de vidvino ne atingas ilin.

Вьетнамский

các quan trưởng của dân ngươi là đồ phản nghịch, làm bạn với kẻ trộm, mỗi người trong chúng đều ưa của hối lộ, đeo đuổi theo tài lợi; chẳng làm công bình cho kẻ mồ côi, vụ kiện của người góa bụa chẳng đến cùng chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

cxu sxtelistoj venis al vi, aux noktaj rabistoj? kiamaniere vi estas tiel ruinigita? ili sxtelus nur tiom, kiom suficxus por ili. se vinberkolektantoj venus al vi, ili restigus ja forgesitajn berojn.

Вьетнамский

ngươi bị hủy diệt là thể nào! nếu kẻ trộm hay là kẻ cướp ban đêm đến ngươi, thì há chẳng chỉ cướp lấy vừa đủ mà thôi sao? nếu những người hái nho đến cùng ngươi, há chẳng để sót lại một vài buồng nho sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,777,114,384 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK