Вы искали: venigis (Эсперанто - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Esperanto

Vietnamese

Информация

Esperanto

venigis

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эсперанто

Вьетнамский

Информация

Эсперанто

vidu, kien ĝi venigis min.

Вьетнамский

cái gì đến sẽ đến...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

jes, ĝi venigis vin ĉi tien.

Вьетнамский

và em đã đến đây...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

em, haku venigis min. bonvolu doni postenon al mi

Вьетнамский

anh haku bảo cháu đến xin ông một công việc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj oni bucxis bovon kaj venigis la knabon al eli.

Вьетнамский

họ giết con bò đực, rồi dẫn đứa trẻ đến hê-li.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

la regxo salomono sendis, kaj venigis el tiro hxuramon.

Вьетнамский

vua sa-lô-môn sai người đòi hi-ram ở ty-rơ đến.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

la cervo dio venigis vin reen al la vivo, do mi vin helpos.

Вьетнамский

em sẽ giúp anh vì thần rừng đã cứu mạng anh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

el lia idaro dio laux promeso venigis al izrael savanton, jesuon,

Вьетнамский

theo lời hứa, Ðức chúa trời bèn bởi dòng dõi người mà dấy lên cho dân y-sơ-ra-ên một cứu chúa, tức là Ðức chúa jêsus.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj joab levigxis, kaj iris en gesxuron, kaj venigis absxalomon en jerusalemon.

Вьетнамский

giô-áp bèn chổi dậy, đi đến ghê-su-rơ, đem Áp-sa-lôm về giê-ru-sa-lem.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj li venigis la pastrojn kaj la levidojn, kolektis ilin sur la placo orienta,

Вьетнамский

người đòi những thầy tế lễ và người lê-vi đến, hiệp chúng lại tại nơi phố phía đông,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj ili mangxis kaj tre satigxis; kaj li venigis al ili tion, kion ili deziris.

Вьетнамский

như vậy chúng nó ăn, được no nê chán lán, ngài ban cho chúng nó điều chúng nó ước ao.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

de apud la sxafinoj li venigis lin, por pasxti lian popolon jakob kaj lian heredon izrael.

Вьетнамский

ngài đem người khỏi bên các chiên cho bú, Ðặng người chăn giữ gia-cốp, là dân sự ngài, và y-sơ-ra-ên, là cơ nghiệp ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj li venigis ilin al sia sankta limo, al tiu monto, kiun akiris lia dekstra mano;

Вьетнамский

ngài đưa họ đến bờ cõi thánh ngài, tức đến núi mà tay hữu ngài đã được.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj vespere, kiam la suno subiris, oni venigis al li cxiujn, kiuj estis malsanaj kaj demonhavantaj.

Вьетнамский

Ðến chiều, mặt trời đã lặn, người ta đem mọi kẻ bịnh và kẻ bị quỉ ám đến cùng ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj ili venis ofiron, kaj prenis de tie kvarcent dudek kikarojn da oro kaj venigis al la regxo salomono.

Вьетнамский

họ đi Ô-phia đem về cho sa-lô-môn bốn trăm hai mươi ta lâng vàng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj dio la eternulo konstruis el la ripo, kiun li prenis de la homo, virinon, kaj li venigis sxin al la homo.

Вьетнамский

giê-hô-va Ðức chúa trời dùng xương sường đã lấy nơi a-đam làm nên một người nữ, đưa đến cùng a-đam.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj kiam la viroj de tiu loko ekkonis lin, ili sendis en la tutan cxirkauxajxon, kaj venigis al li cxiujn malsanulojn;

Вьетнамский

người xứ đó nhận biết ngài, thì sai người báo tin cho khắp các miền xung quanh, và họ đem các kẻ bịnh đến cùng ngài,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

en dia vizio li venigis min en la landon de izrael, kaj starigis min sur tre alta monto, sur kiu sude estis kvazaux konstruajxoj de urbo.

Вьетнамский

trong các sự hiện thấy của Ðức chúa trời, ngài đem ta vào đất y-sơ-ra-ên, và đặt ta trên một hòn núi rất cao, trên núi đó, về phía nam, dường như có sự xây cất một thành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj ili venigis al moseo kaj al la pastro eleazar kaj al la komunumo de la izraelidoj la kaptitojn kaj la prenitajxon kaj la rabitajxon en la tendaron sur la stepoj de moab apud la jerihxa jordan.

Вьетнамский

chúng dẫn những kẻ bị bắt và những của đoạt được đến cho môi-se, cho Ê-lê-a-sa, thầy tế lễ, và cho hội dân y-sơ-ra-ên đương đóng trại tại đồng bằng mô-áp, gần sông giô-đanh, đối ngang giê-ri-cô.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

kaj la filisxtoj kaptis lin kaj elpikis liajn okulojn, kaj venigis lin en gazan kaj ligis lin per kupraj cxenoj; kaj li devis mueli en la malliberejo.

Вьетнамский

người phi-li-tin bắt người, khoét con mắt, đem xuống ga-xa, rồi trói người bằng dây đồng đậu đôi, và bắt người phải xay cối trong ngục.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Эсперанто

forkuras, turnis sian dorson, kaj profunde sin kasxas la logxantoj de dedan; cxar malfelicxon de esav mi venigis sur lin, la tempon de lia puno.

Вьетнамский

hỡi dân cư Ðê-đan, hãy trốn, xây lưng lại, đi ở trong các chỗ sâu; vì ta sẽ khiến tai vạ của Ê-sau đến trên nó, là kỳ ta sẽ thăm phạt nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,774,243,083 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK