Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ducent kaprinojn kaj dudek virkaprojn, ducent sxafinojn kaj dudek virsxafojn,
là hai trăm dê cái và hai chục dê đực; hai trăm chiên cái và hai chục chiên đực;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kontraux la pasxtistoj ekflamis mia kolero, kaj la antauxirantajn virkaprojn mi punos; sed la eternulo cebaot vizitos sian sxafaron, la domon de jehuda, kaj faros gxin kiel ornamita cxevalo en batalo.
cơn giận ta đã hừng lên nghịch cùng những kẻ chăn, ta sẽ phạt những dê đực; vì Ðức giê-hô-va vạn quân đã thăm viếng bầy chiên ngài, tức là nhà giu-đa; và sẽ dàn chúng nó ra trận như ngựa danh tiếng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kaj li apartigis en tiu tago la virkaprojn striitajn kaj makulitajn kaj cxiujn kaprinojn mikskolorajn kaj makulitajn, cxiujn, kiuj havis sur si iom da blankajxo, kaj cxiujn nigrajn sxafojn; kaj li transdonis ilin en la manojn de siaj filoj.
chánh ngày đó, la-ban liền để riêng các dê đực có sọc, có đốm, các dê cái đó rằn, có đốm, các vật nào có đém trắng và các chiên con có sắc đen, giao cho mấy con trai mình;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: