Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- algatada artaban. arusaadav?
- bắt đầu cho artaban hành động.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
või siis algatada mõned kriminaalmenetlused.
hoặc có thể là lập một vài vụ kiện tội phạm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kui võtan vale mehe maha, võib see algatada sõja.
nếu tôi nhầm người, có thể sẽ châm ngòi chiến tranh. holmes:
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
te võiksite algatada konsul valorumi suhtes umbusaldushääletuse.
ngài có thể đòi bỏ phiếu công khai đối với thủ tướng valorum.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sellise, põhjendamata detailiga ei saa me kohtuasja algatada.
với tình thế khó xử này, chúng ta sẽ không thể tiếp tục vụ việc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kahe superriigi vastasseis ja ta tahab algatada 3. maailmasõda.
hai cường quốc đụng độ nhau, còn hắn thì muốn châm ngòi cho thế chiến iii.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ja et leida lahendusi, luban ma algatada põhjaliku uurimise.
và đề tìm ra những giải pháp... ta đề nghị mở 1 cuộc điều tra. phải.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ma võisin küll algatada apokalüpsise, kuid sina võtsid oma pere kaasa.
ta có thể bắt đầu cục diện mới nhưng anh lại có cả gia đình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ainus asi, mida prokurör palub, on luba algatada ametlik uurimine.
Điều duy nhất mà các công tố viên yêu cầu là. cho phép tiến hành một cuộc điều tra chính thức.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
parim valik oleks algatada.. võimsama peakonsuli valimine. keegi, kes suudaks kontrollida bürokraate..
lựa chọn tốt nhất là thúc đẩy 1 cuộc bầu cử ... để bầu ra 1 thủ tướng tối cao mạnh hơn ... người mà có thể điều khiển được những người khác ... và cho chúng ta công lý.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ma näen kaugemalt paremini. - mis võis selle kõik algatada? doktor, tase tõuseb jälle.
Đúng , tôi nhìn từ xa được rồi anh thấy cỗ máy này thế nào tiến sĩ, có tia chớp không ai đến hoặc đi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: