Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- genfi konventsiooni järgi...
Đại tá, công ước geneva tuyên bố...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
la konventsiooni keskuses on pomm.
có bom ở trung tâm hội nghị los angeles.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ma arvan, et la konventsiooni keskus peab kõlbama.
tôi cho là trung tâm hội nghị. l.a. sẽ nhận được nó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
genfi konventsiooni kohaselt mind vabastatakse ja saadetakse koju.
và theo hiệp định geneva, tôi sẽ được trả tự do và trả về nhà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
see oli stseen la konventsiooni keskusest, kus fbi agent sai linna päästjaks.
Đây là hiện trường tại trung tâm hội nghi. l.a., nơi một thanh tra fbl...đã trở thành vị cứu tinh của thành phố.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- jah. genfi konventsiooni kohaselt tuleb surnud vangid korralikult matta.
theo công ước geneve, tù binh chết phải được chôn cất tử tế.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Ärge muretsege, härra. keiser nõuab, et me järgiksime genfi konventsiooni nõudeid.
thiên hoàng yêu cầu chúng ta phải theo đúng quy tắc của công ước geneve.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
meie oma võetud vangide eest kantakse hoolt, kuni britid saavad meid neist konventsiooni järgides vabastada.
tù binh của chúng tôi, ông bentley, được chăm sóc cho tới khi chuyển giao cho người anh theo đúng Điều lệ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: