Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
lahenda kuritegusid?
- Đi ăn tối?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Üks raskemaid kuritegusid.
một trong những tội nặng nhất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kuritegusid ju ei sooritatud.
không có phạm tội gì hết mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
valitsus eitab neid kuritegusid.
và chính phủ của chúng tôi phủ nhận tội ác này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kui palju kuritegusid oled sina paljastanud?
kỉ lục của tôi đã tự nói lên tất cả rồi. cậu bắt được bao nhiêu tội phạm?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- kas sulle kuritegusid meeldib lahendada?
tôi giữ anh được không? - cô có thích phá án không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
enamik valgekraede kuritegusid lahendatakse prügi abil.
Đây này. Đây là nơi mà phần lớn các vụ án kinh tế được giải quyết, thùng rác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kes veel peale hullu filmiks oma kuritegusid?
còn ai ngoài người điên mới đi quay phim tội ác của mình?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
siis nad saavad palju lõbusaid kuritegusid sooritada.
Để rồi sau đó chúng phạm rất nhiều tội một cách vô cùng vui vẻ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sõjas tehakse palju kuritegusid ilma väejuhtide teadmata.
binh lính thời chiến phạm đủ mọi tội lỗi mà cấp trên không hề biết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ei kahetse oma kuritegusid, kuna eitab nende toimumist.
không ăn năn vì tội ác của mình... vì anh ta phủ nhận tội ác từng xảy ra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ja kohe kolisite tema juurde ning nüüd lahendate koos kuritegusid.
hừm, và kể từ hôm qua anh đã chuyển đến sống với anh ta và giờ thì các anh đi phá án cùng nhau.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vägivaldseid kuritegusid, millesse on segatud inimesed nagu sinagi.
tội phạm bạo lực liên quan đến thường dân những người như bạn,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 3
Качество:
ja siis teevad teile võlgu ja sooritavad teie nime all kuritegusid.
anh là sandy bigelow patterson, sinh ngày 18 tháng năm, năm 1974? là anh, đúng không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
korraldavad kuritegusid nagu varemgi. nad tegid seda lihtsalt telefoni teel.
tiếp tục kết nối các vụ làm ăn như trước đó, chỉ có điều chúng sử dụng điện thoại để ra lệnh
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ma ei ühinenud mereväega, et kuritegusid sooritada ja narkoärikatega aega veeta.
tôi không muốn gia nhập vào hải quân để đi giải quyết bọn buôn ma túy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sinu parim sõber on psühhopaat, kes lahendab kuritegusid alternatiivina saada kõrge.
bạn thân nhất của anh là một kẻ phản xã hội, chuyên phá án... như một cách để phê thuốc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ma pelgan ja imetlen seda, kuidas te plaanite oma kuritegusid täide viia.
tôi ghê sợ những tội ác của ông cũng tương tự như tôi đã ngưỡng mộ cách ông đạt được nó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kamp väljamõeldud nimedega inimesi passivad omatehtud kostüümides ja otsivad internetist lahendamata kuritegusid?
1 loạt người với những cái tên chế đứng xung quanh trong trang phục tự chế, tìm kiếm trên web những tội phạm chưa được giải quyết?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sa oleks vabastatud ja taastatud oma väike haisev korter lahendada kuritegusid mr ja mrs psühhopaat.
anh sẽ được minh oan, rồi trả về căn hộ bốc mùi của anh... để phá án cùng với mr. và mrs. điên khùng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: