Вы искали: nõndasamuti (Эстонский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Estonian

Vietnamese

Информация

Estonian

nõndasamuti

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Эстонский

Вьетнамский

Информация

Эстонский

mina nõndasamuti.

Вьетнамский

anh chấp nhận điều đó

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

mina arvan nõndasamuti.

Вьетнамский

giống như em vậy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

jah, nõndasamuti ka grislikaru.

Вьетнамский

yeah, well, gấu xám cũng vậy

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

nõndasamuti ka teine ja kolmas kuni seitsmendani.

Вьетнамский

người thứ hai, thứ ba, cho đến thứ bảy cũng vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

ja nad läksid ära. taas läks ta välja kuuendal ja üheksandal tunnil ja tegi nõndasamuti.

Вьетнамский

họ liền đi. Ước chừng giờ thứ sáu và giờ thứ chín, người chủ lại ra, cũng làm như vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

nõndasamuti rüvetavad needki unenägijad oma liha, põlgavad issanda valitsust, pilkavad aukandjaid vaime.

Вьетнамский

nhưng mà chúng nó cũng như vậy, trong giấc mơ màng làm ô uế xác thịt mình, khinh dể quyền phép rất cao và nói hỗn các đấng tôn trọng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

nõndasamuti olgu nende naised ausad, mitte keelepeksjad, kained, ustavad kõigis asjus.

Вьетнамский

vợ các chấp sự cũng phải nghiêm trọng, chớ nói xấu, phải có tiết độ và trung tín trong mọi việc.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

ja eks nõndasamuti ka hoor raahab mõistetud õigeks tegudest, kui ta vastu võttis käskjalad ja nad ära saatis teist teed?

Вьетнамский

Ðồng một thể ấy, kỵ nữ ra-háp tiếp rước các sứ giả và khiến họ noi đường khác mà đi, người há chẳng phải cậy việc làm mà được xưng công bình sao?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

ja mõned neist said usklikuks ja liitusid pauluse ja siilasega, nõndasamuti suur hulk jumalakartlikke kreeklasi ja mitte pisut suursuguseid naisi.

Вьетнамский

trong bọn họ có một vài người được khuyên dỗ nối theo phao-lô và si-la, lại cũng có rất nhiều người gờ-réc vẫn kính sợ Ðức chúa trời, và mấy người đờn bà sang trọng trong thành nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

siis isa läks ka teise juure ja ütles nõndasamuti. see kostis ning ütles: ei mina taha! pärast ta kahetses ja läks.

Вьетнамский

Ðoạn, người cha đi đến đứa thứ hai, cũng bảo như vậy. Ðứa nầy thưa rằng: tôi không muốn đi. nhưng sau ăn năn, rồi đi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

nõndasamuti ka, et naised, viisakalt riietatud, endid ehiksid häbeliku ja mõistliku meelega, mitte juuksepalmikutega ega kullaga ega pärlitega ega kalliste riietega,

Вьетнамский

ta cũng muốn rằng những người đờn bà ăn mặc một cách gọn ghẽ, lấy nết na và đức hạnh giồi mình, không dùng những tóc gióc, vàng, châu ngọc và áo quần quí giá,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Эстонский

siis jeesus vastas ning ütles neile: „tõesti, tõesti ma ütlen teile, poeg ei või iseenesest teha midagi kui vaid seda, mida ta näeb isa tegevat! sest mida isa teeb, seda teeb poeg nõndasamuti.

Вьетнамский

vậy, Ðức chúa jêsus cất tiếng phán cùng họ rằng: quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, con chẳng tự mình làm việc gì được; chỉ làm điều chi mà con thấy cha làm; vì mọi điều cha làm, con cũng làm y như vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,724,608,828 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK