Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
parasiidid?
bọn ký sinh?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nad on parasiidid.
tất cả bọn chúng đều là cu li thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kuradi parasiidid!
bọn ăn bám khốn kiếp!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
las plagasi parasiidid.
kí sinh trùng las plagas?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ma võtan parasiidid.
- tôi muốn hội ký sinh trùng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
olgu. võta mõlemad parasiidid.
lấy cả hai cái ký sinh trùng đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
te reeturlikud varganäost parasiidid!
Đồ hai mặt, ký sinh trộm đạo!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tagasi, te õlinäljas parasiidid!
- biểu diễn những tia chớp đi nào!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
te olete alatuimad varganäod ja parasiidid, keda ma iial näinud olen.
nói chung là hàng hoá đây. -el merchandiso. -từ tây ban nha!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
need parasiidid imevad teid tühjaks ja heidavad kõrvale, kui pole enam vaja.
chúng chỉ là lũ ăn bám sẽ bòn rút bọn mi và bỏ đi một khi bọn mi không còn là mấy sao mới toả sáng của nhóm factory nữa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kategooria omad olid kõigest tühikargajad, kelle tööks oli meiesugused parasiidid ära hävitada.
hạng 1 tới 4, chẳng là nghĩa địa gì. mục tiêu duy nhất của bọn chúng là nhắm tới những khu đông đúc và diệt hết lũ sâu bọ:
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
epiphyte kasvab puude otsas, aga nad pole parasiidid, nad saavad toitu õhust ja vihmast.
thực vật biểu sinh mọc trên thân cây khác, nhưng chúng không phải loài ăn bám chúng lấy mọi dinh dưỡng chúng cần từ không khí và mưa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
pennide kõlina su taskusse, sest vereimejad ja parasiidid jalutavad su rahaga minema, kui sinule jäävad vaid kopikad.
tiếng leng keng chói tai của mấy đồng xu lẻ trong túi của các bạn. bởi vì bọn bới rác, bọn hút máu, lũ kí sinh, sẽ ra đi với tiền mặt của các bạn. khi các bạn kệ mẹ cái sự thay đổi đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nad on parasiidid, nad imevad me verd, kuni meie kui linn, maakond, osariik, rahvus oleme verest tühjad.
chúng sẽ ăn hút máu ta. chúng ăn bám ta. chúng hút máu ta từ thành phố, đến cả vùng, và toàn bang.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nakkus on levimas. parasiidid on ületanud me piiri ja haigestavad me riiki, imedes end meie süsteemi külge, hävitades meid seesmiselt.
bọn ký sinh trùng đã bắt đầu... và lũ ăn bám này đã vượt qua biên giới của chúng ta... làm ô uế đất nước của chúng ta... hút máu hệ thống của chúng ta... phá hủy chúng ta ngay từ bên trong.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: