Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
räägiksime minu kabinetis.
xem nào, tại sao chúng ta không nói chuyện trong văn phòng của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- Äkki räägiksime temaga?
nói chuyện với hắn thì sao nhỉ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ehk räägiksime paar minutit?
cô có phiền nếu ta nói chuyện vài phút?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
räägiksime nüüd millestki muust.
bây giờ chúng ta có thể nói chuyện gì khác không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aga kui me kõik tõtt räägiksime?
thế nếu tất cả chúng ta đều nói thì sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- räägiksime sellest äkki? räägimegi.
bình tình, cùng nói về chuyện này nhé?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Äkki teeksin õlle välja ning siis räägiksime.
tôi chỉ là... tôi đã hi vọng có thể uống bia với ông và chúng ta có thể nói chuyện.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
see oli tema mõte, et meie sinuga räägiksime.
việc chúng ta nói chuyện với nhau thế này cũng là ý của cố ấy cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
on väga tähtis, et me tema pojapojaga räägiksime.
nhưng chúng tôi cần nói chuyện với cháu trai bà ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kui sotid sirgeks räägiksime, suudaksime asja parandada.
và anh nghĩ là nếu ta nói lại chuyện này có lẽ ta có thể tiến tới đâu đó và sửa chữa nó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
loomulikult on ka neid, kes ei taha, et me räägiksime.
dĩ nhiên là có những người không muốn chúng ta nói.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
räägiksime sellest siis kui, me oleme natuke puhanud.
hãy nói về chuyện này sau khi chúng ta đã thư giãn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oleks hea mõte, kui räägiksime sellest, mis eile juhtus.
em nghĩ rằng, uh, đó sẽ là một ý kiến hay nếu ta nói về chuyện diễn ra tối qua.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vahest teeksime pärastpoole ühe sõidu ja räägiksime sellest?
hay ta có thể đi đâu đó, sau đó nói về chuyện này được không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kui seda kohta ei oleks, siis räägiksime me kõik hispaania keeles.
không phải vị trí này. tất cả chúng ta đều nói được tiếng mexico.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sulle oleks parem, kui me räägiksime sellest enne, kui puhkame.
sẽ tốt hơn cho ông nếu chúng ta nói trước khi thư giãn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kas räägiksime sellest pärast seda, kui agent lloydi oleme gaasitanud?
chúng ta có thể nói về việc này sau được không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mida su naine ütleks, kui räägiksime talle, mida me eile õhtul tegime?
vợ anh sẽ nói gì nếu tụi em kể hết câu chuyện đêm qua? xéo đi!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- mis sa arvad, kui läheksime teise tuppa ja räägiksime veidi ärist?
nhạc nhẽo tí!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kui see sõnum on miljoneid aastaid vana, siis räägiksime millestki, mis on maetud maa alla.
nếu những lời nhắn này từ hàng triệu năm trước. thì chúng ta đang nói đến những thứ được chôn dưới đất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: