Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
midagi järeltulijatele, nähes tänutunnet nende silmis... siis tunneksid ennast kristuse endana.
Điều gì đó minh bạch. hãy nhìn bằng đôi mắt cảm kích vào đôi mắt họ kìa.... ... tôi nghĩ điều đó sẽ khiến nó như là chúa giêsu .
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ma oskan oma tänutunnet väljendada ja seega anname sinu käsutusse firma katusekorruse luksussviidi ning kandsime su kontole kaotatud summa.
tôi sẽ chẳng ra sao, nếu không cho thấy sự biết ơn, thế nên tôi đã đăng ký cho anh ở trong những căn hộ sang trọng của công ty, và tài khoản của anh đã được bù lại số tiền anh đã mất.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ma ei taha pealetükkiv olla, proua méliès, aga juhuks, kui see peaks me ainus kohtumine olema, lubage mul teile väljendada 689 01:28:29,221 -- 01:28:32,306 seda sügavat tänutunnet, mida ma teie abikaasa suhtes tunnen.
tôi không muốn áp đặt lên bà, thưa bà méliès, nhưng nếu đây là lần cuối chúng ta gặp nhau, xin bà, hãy cho tôi bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc mà tôi đã mắc nợ chồng bà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: