Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
see on ainult firma töötajatele.
nó chỉ dành riêng cho các thành viên công ty, vì thế cậu không được vào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
annan töötajatele puhkuse, saate aru?
coi như tôi cho nhân viên được nghỉ ngơi. hiểu chưa?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mida tähendab see keller zabeli töötajatele?
việc đó có nghĩa thế nào với nhân viên keller zabel?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ta maksis töötajatele hüvitist ja vallandas nad.
vâng, bố cháu đã bồi thường cho họ và cho họ nghĩ việc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aga siin, tema enda pea inimtühjas hotellis ööbis ta töötajatele mõeldud kambrikeses?
nhưng ở đây, trong khách sạn gần như vắng tanh của chính mình, ông ấy chọn phòng của người làm?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lisaks näitab see meie töötajatele, et ma toetan neid, kui klient käitub ebaviisakalt.
vả lại, đội ngũ nhân viên cũng thấy rằng chị sẽ hỗ trợ họ nếu có khách hàng tỏ ra thô lỗ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
teadmata isegi oma töötajatele, toodavad selle massiivset tulu sõjaväe tehnoloogia, geneetilised eksperimendid ja viiruslikud relvad.
chính nhân viên của tập đoàn... có khi chưa biết... lợi nhuận khủng khiếp của nó là từ công nghệ quân sự. các cuộc thử nghiệm gien và vũ khí sinh học.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: