Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ta tantsis.
Đó là ý nghĩa của điệu nhảy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta tantsis hiirtega.
chỉ nhớ đại loại cô ta khiêu vũ với một bầy chuột.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ta tantsis sinule.
nó nhảy vì con.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kes mu rinna peal tantsis?
có gì đó đang khiêu vũ trên ngực tôi?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta tantsis miss lucas'ega.
Ông ta đã nhảy với lucas.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aga ma mäletan, et see tantsis.
nhưng con nhớ là nó đã nhảy múa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
see kilekott lihtsalt... tantsis minuga,
và cái túi đó đang nhảy múa với anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta tantsis mehhiko sületantsu otse mu näos.
cổ đang vũ thoát y ngay trước mặt tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
fonteyn tantsis oma 50-ndates aastates.
- fonteyn đã múa đến ngũ tuần.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oli tantsupidu ja bob tantsis selle tüdrukuga ja mina...
lúc đó là buổi khiêu vũ của lực lượng, và bob đang khiêu vũ với cô ấy... và, .. tôi không biết nữa...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta tantsis sinuga enamuse õhtust ja jõllitas ülejäänud.
anh ta khiêu vũ với chị suốt buổi và nhìn chị chằm chằm mỗi khi chị nghỉ đấy thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
see mees leidis ta kabareest, kus ta tantsis ja laulis.
người đàn ông đó thấy bà ấy đang hát và nhảy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
teine tipp-poksija maailmas ja charlie tantsis temaga.
Đấu thủ xếp hạng hai thế giới, và charlie cứ như là nhảy với anh ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mis filmis tantsis koor niimoodi... ja laulja karusnahast mantlis?
trong phim nào mà một hàng người nhảy như thế này với một ca sĩ mặc áo choàng lông?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oh, tia, kullake, kas sa nägid, kuidas ta minuga tantsis?
tia yêu quý, cậu có thấy cách anh ấy nhảy với mình không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta pea oli täis, miski ei tundund loogiline.. ..tähestik tantsis discol.
cậu ta bị nhồi sọ, trí não thì bị kẹt với sự khiêu vũ của abc!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aga kui heroodese sünnipäev tuli, tantsis heroodiase tütar nende keskel ja meeldis heroodesele.
vừa đến ngày ăn mừng sanh nhựt vua hê-rốt, con gái của hê-rô-đia nhảy múa ở giữa người dự đám, vua lấy làm thích lắm,
Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:
oota, kui sa oled prints, siis kes oli see, kes tantsupõrandal lottiega valssi tantsis?
chờ đã, nếu mi là hoàng tử, vậy thì ... ai ở ngoài kia .... nhảy điệu van với lottie trên sàn nhảy?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ta ei armastanud ega tahtnud mind. ta tantsis minuga, sest oli lahke ega tahtnud mind haavata.
ngài ấy không yêu, không muốn ta, ngài ấy khiêu vũ với ta vì ngài ấy tốt bụng và không muốn thấy ta tổn thương.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ma pole loll. ta ei armastanud ega tahtnud mind. ta tantsis minuga, sest oli lahke ega tahtnud mind haavata.
ngài ấy không yêu, không muốn ta, ngài ấy khiêu vũ với ta vì ngài ấy tốt bụng và không muốn thấy ta tổn thương.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: