Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
nägin sind televisioonis.
ta có thấy con trên tv.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
me oleme televisioonis!
chúng ta ở trên tv.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ei, ma olen televisioonis.
- không, tôi dẫn chương trình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
teie pildid on televisioonis.
có ảnh trên truyền hình kia kìa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
homme olete kõik televisioonis.
- ngày mai cô sẽ lên truyền hình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
see on televisioonis kogu riigis!
chương trình đang truyền trực tiếp nha!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
fuck. miks sa tahad olla televisioonis?
mmm mẹ kiếp tại sao cô muốn trở thành phóng viên truyền hình?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ei, ei, televisioonis nad nii teevadki.
không, họ thường làm thế trên truyền hình mà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mõrv televisioonis. põrgulik algus jõuludele.
quả là 1 kỳ nghỉ giáng sinh khởi đầu hết biết!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
et, miks sa tahad töötada televisioonis?
vậy, tại sao cô muốn làm việc ở đài truyền hình?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
televisioonis, ajalehtedes, kõikjal, kuhu sa lähed.
nhưng con đã sợ hãi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
peaksid selle kuramuse aktsendiga televisioonis esinema.
Ông phải được lên tv vì màn diễn kịch này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tegelikult pole ta nii kena, kui ta televisioonis paistab.
cô ta trông không tốt như khi trên tv.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
proua, teate, selliseid sõnu televisioonis ei räägita.
bà biết những từ đó không thích hợp khi phỏng vấn trực tiếp mà
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kuidas sa võisid minuga nii teha rahvuslikus televisioonis?
sao cha có thể làm thế với con, ngay trên kênh truyền hình quốc gia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sa kuulutasid üleriigilises televisioonis, et ma mõrvasin oma abikaasa.
cô đã lên sóng truyền hình quốc gia... và nói với mọi người là chính tôi đã giết vợ mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
see, et sa televisioonis kõva mees oled, ei tähenda veel midagi.
ti-vi tưởng anh ngon, nhưng đâu phải vậy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
meie näod on ajalehtedes, televisioonis, meedia võtab sellest viimast.
nào là báo, tivi đâu đâu cũng có mặt cậu. Ở tất cả hệ thống thông tin đều có.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ma mõtlen, et kuidas saab te last kasvatada maailmas, kus nad televisioonis
Ý em là, làm sao ta có thể nuôi con trong một thế giới mà "truyền hình hóa"
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
ja ma olen korraldanud otseülekande ülemaailmses televisioonis kõige arukama ja kogenuma reporteriga.
và được phỏng vấn bởi những phóng viên xuất sắc nhất. ngày hôm trước. Ồ, gửi cô nhân viên tập sự là được rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: