Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
my love for you
tình yêu dành cho em
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
i will never die.
tôi sẽ không bao giờ chết.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
you will never understand
cả đời ngươi cũng sẽ không hiểu đâu.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
my love for you, my lord
quỷ sứ nào xui khiến nàng?
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
china will never die!
Đập chết mẹ thằng nhật bản!
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
and you will never change.
và anh sẽ không bao giờ thay đổi.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
- you will never be mufasa.
- cha sẽ không bao giờ được như mufasa.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
* our friendship will never die *
~ our friendship will never die~
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
then you will never find it, sir.
tôi sẽ cố tìm nó.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
i know our dreams will never die
tôi biết ước mơ sẽ không bao giờ chết
Senast uppdaterad: 2014-08-26
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
i was blinded by my love for you.
ta đã yêu bà 1 cách mù quáng.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
and...you will never achieve greatness.
và...ông sẽ không bao giờ trở nên cao quý được đâu
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
that you will never love another woman.
rằng anh sẽ chẳng bao giờ yêu được người con gái khác.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
forever? you will never have to worry
cậu sẽ không bao giờ phải lo lắng về việc làm hại những người cậu yêu mến.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
because you will never see masiello coming.
vì cháu sẽ không bao giờ thấy masiello.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
my love for you is as genuine as... the moon.
tình cảm của tôi là thật, tình yêu của tôi cũng thật Ánh trăng nói hộ lòng tôi
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
nothing's gonna change my love for you.
không gì có thể làm thay đổi tình yêu của anh giành cho em.
Senast uppdaterad: 2014-11-16
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
i will never work for you!
ta sẽ không bao giờ làm việc cho ngươi!
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
my love for you was all i had to keep me going.
tình cảm với muội cổ vũ huynh suốt ba năm
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
me to fall in love for you? 😝
tại sao anh lại ngọt ngào và ân cần với em như vậy? bạn có muốn tôi yêu bạn? 😝
Senast uppdaterad: 2021-11-01
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens: