Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
- you wanting some?
- Ông muốn ăn không?
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
wanting what of me?
họ muốn cha nghe chính họ nói về mục đích của họ.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
not wanting to be okay
không phải muốn là được
Senast uppdaterad: 2024-09-09
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
um, i was wanting to...
Ừm, tôi muốn...
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
i've been wanting this.
tôi muốn chuyện này.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
? burning from wanting you ?
♪ burning from wanting you ♪
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
wanting to start again.
muốn bắt đầu lại từ đầu.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
wanting to have sexwith you?
vậy yêu anh muốn ngủ với anh?
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
wanting ain't part of it.
không phải là muốn.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
* and you got me wanting you *
♪ và anh khao khát có được em. ♪
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
all wanting to be my proctologist.
và tất cả bọn chúng đều muốn thọc vào hậu môn tao.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
are you wanting a lift or what?
muốn quá giang hay sao?
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
will you be wanting the car, sir?
ngài có cần xe không?
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
- have you been wanting to meet her?
thế cháu có muốn gặp bà không? có ạ.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
lonely, only wanting contact with you
(music)
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
* and you've got me wanting you *
♪ và em đã quyến rũ anh đó. ♪
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
but i'll never stop wanting to.
nhưng anh không bao giờ thôi mong muốn điều đó.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
and you absolutely have been found wanting.
và ngươi vẫn cứ... thiếu cân thiếu thước như thường!
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
i remember... wanting my life to change,
ta nhớ là... ta muốn thay đổi cuộc đời mình.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
- i was wanting to discuss that myself.
- tôi đang muốn bàn bạc với quo.
Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: