You searched for: (Kinesiska (förenklad) - Vietnamesiska)

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Chinese

Vietnamese

Info

Chinese

Vietnamese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Kinesiska (förenklad)

Vietnamesiska

Info

Kinesiska (förenklad)

牠 們 的 狀 如 馬 、 奔 跑 如 馬 兵

Vietnamesiska

hình trạng chúng nó như hình trạng ngựa, và chúng nó chạy tới như người cỡi ngựa.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Kinesiska (förenklad)

有 一 位 狀 像 人 的 、 又 摸 我 使 我 有 力 量

Vietnamesiska

bấy giờ đấng có bộ dạng người nam lại rờ đến ta và khiến ta nên mạnh.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Kinesiska (förenklad)

你 們 究 竟 將 誰 比   神 、 用 甚 麼 像 與   神 比 較 呢

Vietnamesiska

vậy thì các ngươi có thể vì Ðức chúa trời với ai, lấy ảnh tượng nào mà so sánh với ngài được?

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Kinesiska (förenklad)

他 本 有   神 的 像 、 不 以 自 己 與   神 同 等 為 強 奪 的

Vietnamesiska

ngài vốn có hình Ðức chúa trời, song chẳng coi sự bình đẳng mình với Ðức chúa trời là sự nên nắm giữ;

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Kinesiska (förenklad)

  神 就 照 著 自 己 的 像 造 人 、 乃 是 照 著 他 的 像 造 男 造 女

Vietnamesiska

Ðức chúa trời dựng nên loài người như hình ngài; ngài dựng nên loài người giống như hình Ðức chúa trời; ngài dựng nên người nam cùng người nữ.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Kinesiska (förenklad)

我 們 若 在 他 死 的 狀 上 與 他 聯 合 、 也 要 在 他 復 活 的 狀 上 與 他 聯 合

Vietnamesiska

vì nếu chúng ta làm một cùng ngài bởi sự chết giống như sự chết của ngài, thì chúng ta cũng sẽ làm một cùng ngài bởi sự sống lại giống nhau:

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Kinesiska (förenklad)

就 在 他 們 面 前 變 了 像 . 臉 面 明 亮 如 日 頭 、 衣 裳 潔 白 如 光

Vietnamesiska

ngài biến hóa trước mặt các ngươi ấy mặt ngài sáng lòa như mặt trời, áo ngài trắng như ánh sáng.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Kinesiska (förenklad)

我 小 子 阿 、 我 為 你 們 再 受 生 產 之 苦 、 直 等 到 基 督 成 在 你 們 心 裡

Vietnamesiska

hỡi các con, vì các con mà ta lại chịu đau đớn của sự sanh nở, cho đến chừng nào Ðấng christ thành hình trong các con,

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Kinesiska (förenklad)

切 切 仰 望   神 的 日 子 來 到 . 在 那 日 天 被 火 燒 就 銷 化 了 、 有 質 的 都 要 被 烈 火 鎔 化

Vietnamesiska

trong khi chờ đợi trông mong cho ngày Ðức chúa trời mau đến, là ngày các từng trời sẽ bị đốt mà tiêu tán, các thể chất sẽ bị thiêu mà tan chảy đi!

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Kinesiska (förenklad)

並 且 穿 上 新 人 . 這 新 人 是 照 著   神 的 像 造 的 、 有 真 理 的 仁 義 、 和 聖 潔

Vietnamesiska

và mặc lấy người mới, tức là người đã được dựng nên giống như Ðức chúa trời, trong sự công bình và sự thánh sạch của lẽ thật.

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Kinesiska (förenklad)

蝗 蟲 的 狀 、 好 像 豫 備 出 戰 的 馬 一 樣 、 頭 上 戴 的 好 像 金 冠 冕 、 臉 面 好 像 男 人 的 臉 面

Vietnamesiska

những châu chấu đó giống như những ngựa sắm sẵn để đem ra chiến trận: trên đầu nó có như mão triều thiên tợ hồ bằng vàng, và mặt nó như mḀ·t người ta;

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Få en bättre översättning med
7,799,759,334 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK