Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
聖 靈 對 腓 利 說 、 你 去 貼 近 那 車 走
Ðức thánh linh phán cùng phi-líp rằng: hãy lại gần và theo kịp xe đó.
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
腓 利 就 開 口 從 這 經 上 起 、 對 他 傳 講 耶 穌
phi-líp bèn mở miệng, bắt đầu từ chỗ kinh thánh đó mà rao giảng Ðức chúa jêsus cho người.
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
腓 力 去 告 訴 安 得 烈 、 安 得 烈 同 腓 力 去 告 訴 耶 穌
phi-líp đi nói với anh-rê; rồi anh-rê với phi-líp đến thưa cùng Ðức chúa jêsus.
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
〔 腓 利 說 你 可 以 他 回 答 說 我 信 耶 穌 基 督 是 神 的 兒 子
phi-líp nói: nếu ông hết lòng tin, điều đó có thể được. hoạn quan trả lời rằng: tôi tin rằng Ðức chúa jêsus christ là con Ðức chúa trời.
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
他 說 這 話 、 是 要 試 驗 腓 力 . 他 自 己 原 知 道 要 怎 樣 行
ngài phán điều đó đặng thử phi-líp, chớ ngài đã biết điều ngài sẽ làm rồi.
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
他 們 的 話 如 同 毒 瘡 、 越 爛 越 大 . 其 中 有 許 米 乃 和 腓 理 徒
và lời nói của họ như chùm bao ăn lan. hy-mê-nê và phi-lết thật như thế,
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
和 妹 子 亞 腓 亞 、 並 與 我 們 同 當 兵 的 亞 基 布 、 以 及 在 你 家 的 教 會
cùng cho Áp-bi và người chị em, a-chíp, là bạn cùng đánh trận, lại cho hội thánh nhóm họp trong nhà anh:
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
凡 在 亞 西 亞 的 人 都 離 棄 我 、 這 是 你 知 道 的 . 其 中 有 腓 吉 路 和 黑 摩 其 尼
con biết rằng mọi người ở xứ a-si đã lìa bỏ ta; trong số ấy có phy-ghen và hẹt-mô-ghen.
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
他 們 來 見 加 利 利 伯 賽 大 的 腓 力 、 求 他 說 、 先 生 、 我 們 願 意 見 耶 穌
đến tìm phi-líp, là người ở thành bết-sai-đa, thuộc xứ ga-li-lê, mà xin rằng: thưa chúa, chúng tôi muốn ra mắt Ðức chúa jêsus.
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
腓 力 回 答 說 、 就 是 二 十 兩 銀 子 的 餅 、 叫 他 們 各 人 喫 一 點 、 也 是 不 彀 的
phi-líp thưa rằng: hai trăm đơ-ni-ê bánh không đủ phát cho mỗi người một ít.
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
他 說 、 沒 有 人 指 教 我 、 怎 能 明 白 呢 。 於 是 請 腓 利 上 車 、 與 他 同 坐
hoạn quan trả lời rằng: nếu chẳng ai dạy cho tôi, thể nào tôi hiểu được? người bèn mời phi-líp lên xe ngồi kề bên.
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: