You searched for: просматривается (Ryska - Vietnamesiska)

Ryska

Översätt

просматривается

Översätt

Vietnamesiska

Översätt
Översätt

Översätt texter, dokument och röst direkt med Lara

Översätt nu

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Ryska

Vietnamesiska

Info

Ryska

Эта вложенная структура просматривается в схеме, сгенерированной в листинге 9.

Vietnamesiska

nếu bạn xem lại lược đồ được tạo ra trong listing 9 bạn sẽ thấy cấu trúc lồng nhau này.

Senast uppdaterad: 2011-03-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Ryska

Другие классы в структуре java ( customer, item и shipping) упоминаются только в одном месте, в классе order, поэтому соответствующие определения типов встроены прямо в определение типа схемы order.Напомним, что по умолчанию bindgen использует вложенные определения, а не глобальные типы и элементы. Эта вложенная структура просматривается в схеме, сгенерированной в листинге 9. В ней используются только три глобальных определения: сложные типы address и order и элемент order. Другие классы в структуре java ( customer, item и shipping) упоминаются только в одном месте, в классе order, поэтому соответствующие определения типов встроены прямо в определение типа схемы order.

Vietnamesiska

các lớp khác trong các cấu trúc dữ liệu java ( customer, item, và shipping) mỗi thứ được tham chiếu chỉ tại một điểm trong lớp order do đó các định nghĩa kiểu tương ứng được nhúng trực tiếp trong định nghĩa kiểu lược đồ order.hãy nhớ lại rằng bindgen mặc định sẽ sử dụng các định nghĩa được lồng nhau hơn là các kiểu và các phần tử toàn cục. nếu bạn xem lại lược đồ được tạo ra trong listing 9 bạn sẽ thấy cấu trúc lồng nhau này. lược đồ chỉ sử dụng ba định nghĩa toàn cầu: các kiểu phức hợp địa chỉ (address) và đơn hàng (order) và phần tử order. các lớp khác trong các cấu trúc dữ liệu java ( customer, item, và shipping) mỗi thứ được tham chiếu chỉ tại một điểm trong lớp order do đó các định nghĩa kiểu tương ứng được nhúng trực tiếp trong định nghĩa kiểu lược đồ order.

Senast uppdaterad: 2011-03-23
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Få en bättre översättning med
8,944,948,509 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK