Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
Задом наперед?
Quay lui à?
Senast uppdaterad: 2016-10-29
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Оце ж наперед сказав я вам.
Nầy, ta đã bảo trước cho các ngươi.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
або хто наперед дав Йому, щоб Він віддав йому?
Hay là ai đã cho Chúa trước, đặng nhận lấy điều gì Ngài báo lại?
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
і пішле наперед проповіданого вам Ісуса Христа,
hầu cho kỳ thơ thái đến từ Chúa, và Chúa sai Ðấng Christ đã định cho các ngươi, tức là Jêsus,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Ви яг гледїть: ось я наперед сказав вам усе.
Hãy giữ lấy, ta đã nói trước cho các ngươi cả.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Архієпископе, ви трохи не наділи корону задом наперед.
Suýt nữa ông đã đội ngược vương miện kìa, Tổng giám mục!
Senast uppdaterad: 2016-10-29
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
зробити, що Твоя рука і рада Твоя наперед призначили статись.
để làm mọi việc tay Ngài và ý Ngài đã định rồi.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
І вибач наперед, бо поки що я не можу повернутися додому.
Anh xin lỗi trước vì anh chưa thể về nhà được.
Senast uppdaterad: 2016-10-29
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Постановіть же в серцях, ваших наперед, не готовитись відказувати:
Vậy các ngươi hãy nhớ kĩ trong trí, đừng lo trước về sự binh vực mình thể nào.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Так само й добрі діла наперед явні, тай що инше, утаїтись не може.
Các việc lành cũng vậy: có việc thì bày ra, lại có việc thì không bày ra, mà sau rồi cũng không giấu kín được.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
наперед призначивши нас на всиновленнє собі через Ісуса Христа, по благоволенню хотїння свого,
bởi sự thương yêu của Ngài đã định trước cho chúng ta được trở nên con nuôi của Ngài bởi Ðức Chúa Jêsus Christ, theo ý tốt của Ngài,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Він точно знає всі наші дії наперед. А ворог, який знає майбутнє, не може програти.
Nó biết chính xác chúng ta sẽ làm gì trước khi ta hành động.
Senast uppdaterad: 2016-10-29
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Бог же, що наперед звістив устами всїх пророків своїх про муки Христові, сповнив так.
Nhưng Ðức Chúa Trời đã dùng cách đó mà ban cho ứng nghiệm lời Ngài phán tiên tri bởi miệng các đấng tiên tri rằng Ðấng Christ của Ngài phải chịu đau đớn.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
побігши наперед, вилїз на шовковицю, щоб подивитись па Него; бо туди мав проходити.
Vậy, Xa-chê chạy trước, trèo lên cây sung, để ngó thấy Ðức Chúa Jêsus, vì Ngài phải đi qua đó.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
тре наперед обіцяв [Бог] через пророків своїх у сьвятих писаннях,)
là Tin Lành xưa kia Ðức Chúa Trời đã dùng các đấng tiên tri Ngài mà hứa trong Kinh Thánh,
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
і щоб явити богацтво слави своєї на посудах милости, котрих наперед наготовив на славу,
để cũng làm cho biết sự giàu có của vinh hiển Ngài bởi những bình đáng thương xót mà Ngài đã định sẵn cho sự vinh hiển, thì còn nói chi được ư?
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
І всї пророки від Самуїла й після сих, скільки їх промовляло, також наперед сповіщали про днї сесї.
Hết thảy các tiên tri đã phán, từ Sa-mu-ên và các đấng nối theo người, cũng đều có rao truyền những ngày nầy nữa.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Син то чоловічий іде, як постановлено наперед, тільки ж горе чоловікові тому, що зрадить Його!
Con người đi, theo như điều đã chỉ định; nhưng khốn cho người nầy phản Ngài!
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Вона ж, наперед навчена від матері: Дай менї, каже, тут на блюдї голову Иоана Хрестителя.
Vậy, nàng bị mẹ xui giục, bèn tâu rằng: Xin lấy cái đầu Giăng Báp-tít để trên mâm mà cho tôi đây.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Бо коли і в вас були ми, наперед казали вам, що маємо горювати, яко ж і сталось, і знаєте.
Lại khi ở cùng anh em, chúng tôi đã nói trước rằng sẽ có sự khốn khó phải chịu, điều đó xảy đến rồi, và anh em đã biết rõ.
Senast uppdaterad: 2012-05-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: