You searched for: trách nhiệm khi vi phạm hợp đồng (Vietnamesiska - Engelska)

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Vietnamesiska

Engelska

Info

Vietnamesiska

trÁch nhiỆm khi vi phẠm hỢp ĐỒng

Engelska

liability of breach

Senast uppdaterad: 2017-06-01
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:

Vietnamesiska

trÁch nhiỆm do vi phẠm hỢp ĐỒng

Engelska

liability of contract breach

Senast uppdaterad: 2019-07-06
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:

Vietnamesiska

em thấy thế là vô trách nhiệm khi làm giáo viên.

Engelska

i feel that's deeply irresponsible as our teacher.

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

hủy buổi trình diễn, vi phạm hợp đồng.

Engelska

cancel the show first, sue her for violating the contract.

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

có một vi phạm cơ bản của hợp đồng trong đó

Engelska

strict compliance with the obligation which has not been performed is of the essence under this contract; or

Senast uppdaterad: 2020-05-06
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

Điều 4. vi phạm hợp đồng và đơn phương chấm dứt

Engelska

article 4. breach of contract and unilateral termination

Senast uppdaterad: 2022-04-05
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

- ai chịu trách nhiệm khi chúng ta không được chuẩn bị?

Engelska

- who's guilty that we were unprepared?

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

tôi đang thắc mắc ai thật sự chịu trách nhiệm khi phải thi hành những việc dơ bẩn.

Engelska

i'm beginning to wonder who is responsible to do the dirty work.

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

chịu trách nhiệm chính trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng;

Engelska

solely taking responsibility for resolving any issue arising from the performance of this contract;

Senast uppdaterad: 2019-07-06
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

lúc đó chính phủ sẽ tống anh vào tù vì vi phạm hợp đồng với họ.

Engelska

then the government throws you in jail for violating your agreement with them.

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

trong trường hợp xảy ra trường hợp bất khả kháng, khách hàng không có trách nhiệm thực hiện hợp đồng như đã ký kết.

Engelska

in case of force majeure, the hotel shall not be responsible for the fulfillment of the contracted agreement.

Senast uppdaterad: 2019-06-29
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

- hợp đồng có giá trị kể từ ngày ký đến khi hai bên thực hiện đầy đủ trách nhiệm của mình thì hợp đồng mặc nhiên được thanh lý.

Engelska

- this contract shall be valid from the date of signing, when both parties fully perform their obligations, this contract shall be implicitly liquidated.

Senast uppdaterad: 2019-05-03
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

phải bồi thường thiệt hại (nếu có) cho dic corp do vi phạm hợp Đồng;

Engelska

make any indemnity (if any) for damage to dic corp as a result of breach of contract;

Senast uppdaterad: 2019-07-06
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

bên bán có trách nhiệm hoàn lại số tiền mà bên mua đã đặt cọc trong trường hợp bên bán không giao xe đúng thời hạn như đã cam kết trong hợp đồng.

Engelska

the seller shall be responsible for make a refund of deposit paid by the purchaser if the seller fails to deliver automobile to the purchaser at the time as specified in the agreement.

Senast uppdaterad: 2019-03-13
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

"có 1 trách nhiệm, khi làm vua, là phát động chiến tranh, thương lượng với kẻ địch..."

Engelska

"it shall be the duties, as the king, to declare war, parley with shared adversaries... "

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym
Varning: Innehåller osynlig HTML-formatering

Vietnamesiska

nếu phát sinh tranh chấp quyền thương hiệu liên quan đến lô hàng xuất khẩu, thì bên c có trách nhiệm thanh toán đầy đủ theo hợp đồng được ký kết cho bên b.

Engelska

in case of any brand dispute arising from export goods, party c shall be liable for making full payment under contract signed with party b.

Senast uppdaterad: 2019-06-19
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

bên b sẽ không chịu trách nhiệm khi phát hiện ra các sai sót của sản phẩm hoặc các vật liệu không thể phát hiện được bằng cách kiểm tra trực quan.

Engelska

party b shall take irresponsibility for detection of any product fault or any undetectable material by visual inspection.

Senast uppdaterad: 2019-07-15
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

trong trường hợp vi phạm hợp đồng, bên bán phải chịu trách nhiệm đối với toàn bộ mất mát do bên mua gánh chịu.

Engelska

in case of any violation of this agreement by the seller, the seller shall be liable for all losses incurred by the buyer.

Senast uppdaterad: 2019-07-09
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

và anh cảm thấy kết thúc cuốn sách của em ở giữa câu văn như thế... là đã vi phạm hợp đồng, em không nghĩ thế sao?

Engelska

and i feel like ending your book in the middle of a sentence... violates that contract, don't you think?

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Vietnamesiska

như ông có thể thấy trong lời phản bác, không chỉ khách hàng của tôi tập đoàn năng lượng roxxon không phải chịu trách nhiệm cho tình trạng bệnh tật của ông, mà còn chỉ rõ sự vi phạm hợp đồng với việc ông chia sẻ thông tin về công việc nhạy cảm của ông ở nhà máy londonderry.

Engelska

as you can see in the countersuit, not only does my client roxxon energy corporation categorically deny any culpability in your diagnosis, but also cites clear and actionable breach of contract regarding your decision to share details of your highly sensitive work in the londonderry plant.

Senast uppdaterad: 2016-10-27
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Referens: Anonym

Få en bättre översättning med
8,302,878,608 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK