You searched for: bạn tôi thấy kiệt sỉ (Vietnamesiska - Kinesiska (förenklad))

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

bạn tôi thấy kiệt sỉ

Chinese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Vietnamesiska

Kinesiska (förenklad)

Info

Vietnamesiska

chào bạn tôi có thể giúp gì cho bạn

Kinesiska (förenklad)

Senast uppdaterad: 2023-11-01
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

xin chúa mở mắt tôi, để tôi thấy sự lạ lùng trong luật pháp của chúa.

Kinesiska (förenklad)

求 你 開 我 的 眼 睛 、 使 我 看 出 你 律 法 中 的 奇 妙

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

vì khi tôi thấy sự hưng thạnh của kẻ ác, thì có lòng ganh ghét kẻ kiêu ngạo.

Kinesiska (förenklad)

我 見 惡 人 和 狂 傲 人 享 平 安 、 就 心 懷 不 平

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

vì nguồn sự sống ở nơi chúa; trong ánh sáng chúa chúng tôi thấy sự sáng.

Kinesiska (förenklad)

因 為 在 你 那 裡 、 有 生 命 的 源 頭 . 在 你 的 光 中 、 我 們 必 得 見 光

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

chính anh em biết rằng hai bàn tay nầy đã làm ra sự cần dùng của tôi và của đồng bạn tôi.

Kinesiska (förenklad)

我 這 兩 隻 手 、 常 供 給 我 和 同 人 的 需 用 、 這 是 你 們 自 己 知 道 的

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

chủ nhà đó phải đến cáo cùng thầy tế lễ rằng: tôi thấy như có một vít mốc trong nhà.

Kinesiska (förenklad)

房 主 就 要 去 告 訴 祭 司 說 、 據 我 看 、 房 屋 中 似 乎 有 災 病

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

nếu tôi có giơ tay hiếp kẻ mồ côi, bởi vì tôi thấy có kẻ phù trợ tôi trong cửa thành;

Kinesiska (förenklad)

我 若 在 城 門 口 見 有 幫 助 我 的 、 舉 手 攻 擊 孤 兒

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

tôi thấy từ miệng rồng, miệng thú, miệng tiên tri giả có ba tà thần ra, giống như ếch nhái.

Kinesiska (förenklad)

我 又 看 見 三 個 污 穢 的 靈 、 好 像 青 蛙 、 從 龍 口 獸 口 並 假 先 知 的 口 中 出 來

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

tôi thấy người bị cáo mấy việc về luật pháp họ, nhưng họ không kiện người về một tội nào đáng chết hay đáng tù cả.

Kinesiska (förenklad)

便 查 知 他 被 告 、 是 因 他 們 律 法 的 辯 論 、 並 沒 有 甚 麼 該 死 該 綁 的 罪 名

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

hầu cho tôi thấy sự thới thạnh của kẻ được ngài chọn, hưởng sự vui vẻ của dân sự ngài, và được khoe mình với cơ nghiệp ngài.

Kinesiska (förenklad)

使 我 見 你 選 民 的 福 、 樂 你 國 民 的 樂 、 與 你 的 產 業 一 同 誇 耀

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

chúa là Ðấng đã cho chúng tôi thấy vô số gian truân đắng cay, sẽ làm cho chúng tôi được sống lại, và đem chúng tôi lên khỏi vực sâu của đất.

Kinesiska (förenklad)

你 是 叫 我 們 多 經 歷 重 大 急 難 的 、 必 使 我 們 復 活 . 從 地 的 深 處 救 上 來

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

bấy giờ tôi thấy một tòa lớn và trắng cùng Ðấng đương ngồi ở trên; trước mặt ngài trời đất đều trốn hết, chẳng còn thấy chỗ nào cho nó nữa.

Kinesiska (förenklad)

我 又 看 見 一 個 白 色 的 大 寶 座 、 與 坐 在 上 面 的 . 從 他 面 前 天 地 都 逃 避 、 再 無 可 見 之 處 了

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

chung quanh ngôi lại có hai mươi bốn ngôi; trên những ngôi ấy tôi thấy hai mươi bốn trưởng lão ngồi, mặc áo trắng và đầu đội mão triều thiên vàng.

Kinesiska (förenklad)

寶 座 的 周 圍 、 又 有 二 十 四 個 座 位 、 其 上 坐 著 二 十 四 位 長 老 、 身 穿 白 衣 、 頭 上 戴 著 金 冠 冕

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

giô-na-đáp tâu cùng vua rằng: tôi thấy các vương tử đến; việc đã xảy ra y như tôi tớ vua đã nói.

Kinesiska (förenklad)

約 拿 達 對 王 說 、 看 哪 、 王 的 眾 子 都 來 了 . 果 然 與 你 僕 人 所 說 的 相 合

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

bấy giờ tôi thấy trời mở ra, và có một con ngựa bạch hiện ra: Ðấng cỡi ngự ấy gọi là Ðấng trung tín và chơn thật; ngài lấy lẽ công bình mà xét đoán và chiến đấu.

Kinesiska (förenklad)

我 觀 看 、 見 天 開 了 . 有 一 匹 白 馬 . 騎 在 馬 上 的 、 稱 為 誠 信 真 實 . 他 審 判 爭 戰 都 按 著 公 義

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

con thú tôi thấy đó giống như con beo; chơn nó như chơn gấu, miệng như miệng sư tử, và con rồng đã lấy sức mạnh, ngôi, và quyền phép lớn mà cho nó.

Kinesiska (förenklad)

我 所 看 見 的 獸 、 形 狀 像 豹 、 腳 像 熊 的 腳 、 口 像 獅 子 的 口 . 那 龍 將 自 己 的 能 力 、 座 位 、 和 大 權 柄 、 都 給 了 他

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

tôi e rằng nếu người ma-xê-đoan đến với tôi, thấy anh em không sẵn, thì sự tin cậy đó đổi nên điều hổ thẹn cho chúng tôi chăng, còn anh em không kể đến.

Kinesiska (förenklad)

萬 一 有 馬 其 頓 人 與 我 們 同 去 、 見 你 們 沒 有 豫 備 、 就 叫 我 們 所 確 信 的 、 反 成 了 羞 愧 . 你 們 的 羞 愧 、 更 不 用 說 了

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

bấy giờ mi-chê đáp rằng: tôi thấy cả y-sơ-ra-ên bị tản lạc trên các núi, như bầy chiên không có người chăn; và Ðức giê-hô-va phán rằng: những kẻ ấy không có chủ; ai nấy khá trở về nhà mình bình yên.

Kinesiska (förenklad)

米 該 雅 說 、 我 看 見 以 色 列 眾 民 散 在 山 上 、 如 同 沒 有 牧 人 的 羊 群 一 般 . 耶 和 華 說 、 這 民 沒 有 主 人 、 他 們 可 以 平 平 安 安 地 各 歸 各 家 去

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vissa mänskliga översättningar med låg relevans har dolts.
Visa resultat med låg relevans.

Få en bättre översättning med
7,781,516,215 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK