Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
củ chi
古芝
Senast uppdaterad: 1970-01-01
Användningsfrekvens: 4
Kvalitet:
Referens:
tả củ tỷ
塔库蒂
Senast uppdaterad: 1970-01-01
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:
Referens:
vậy, các ngươi hãy kết quả xứng đáng với sự ăn năn,
你 們 要 結 出 果 子 來 、 與 悔 改 的 心 相 稱
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
vì vậy, tôi lấy làm gớm ghê tôi, và ăn năn trong tro bụi.
因 此 我 厭 惡 自 己 、 〔 自 己 或 作 我 的 言 語 〕 在 塵 土 和 爐 灰 中 懊 悔
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
vậy, các sứ đồ đi ra, giảng cho người ta phải ăn năn;
門 徒 就 出 去 、 傳 道 叫 人 悔 改
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
rằng: các ngươi phải ăn năn, vì nước thiên đàng đã đến gần!
天 國 近 了 、 你 們 應 當 悔 改
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
ta đã cho nó thì giờ để ăn năn, mà nó chẳng muốn ăn năn điều tà dâm nó!
我 曾 給 他 悔 改 的 機 會 、 他 卻 不 肯 悔 改 他 的 淫 行
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
chúng nó nói phạm đến Ðức chúa trời trên trời vì cớ đau đớn và ghẻ chốc mình, và cũng không ăn năn công việc mình.
又 因 所 受 的 疼 痛 、 和 生 的 瘡 、 就 褻 瀆 天 上 的 神 、 並 不 悔 改 所 行 的
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
chúng nó cũng không ăn năn những tội giết người, tà thuật, gian dâm, trộm cướp của mình nữa.
又 不 悔 改 他 們 那 些 凶 殺 、 邪 術 、 姦 淫 、 偷 竊 的 事
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
giăng đã tới, trong đồng vắng vừa làm vừa giảng phép báp-tem ăn năn, cho được tha tội.
照 這 話 、 約 翰 來 了 、 在 曠 野 施 洗 、 傳 悔 改 的 洗 禮 、 使 罪 得 赦
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
mà rằng: kỳ đã trọn, nước Ðức chúa trời đã đến gần; các ngươi hãy ăn năn và tin đạo tin lành.
說 、 日 期 滿 了 、 神 的 國 近 了 . 你 們 當 悔 改 、 信 福 音
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
ai biết rằng hoặc Ðức chúa trời sẽ không xây lại và ăn năn, xây khỏi cơn nóng giận mình, hầu cho chúng ta khỏi chết, hay sao?
或 者 神 轉 意 後 悔 、 不 發 烈 怒 、 使 我 們 不 至 滅 亡 、 也 未 可 知
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tên của máy ở xa '% 1' không được kiểm tra vì chìa khóa củ nó không nằm trong tập tin "máy đã biết".
因为远程主机的密钥不在“ 已知主机” 文件中, 远程主机 “% 1” 的身份不能确认 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
Varning: Innehåller osynlig HTML-formatering