Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
huyện hạc
河曲县
Senast uppdaterad: 2023-05-08
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:
Referens:
huyện hạc sơn
赫山区
Senast uppdaterad: 2023-05-08
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:
Referens:
khoanh tay bó gối
双臂交叉膝盖
Senast uppdaterad: 2015-09-21
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
thành phố hạc cương
鹤岗市
Senast uppdaterad: 2023-05-08
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:
Referens:
chim mèo, chim ụt, con hạc,
鴞 鳥 、 貓 頭 鷹 、 角 鴟
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
con hạc, chim thằng bè, con cồng cộc,
角 鴟 、 鵜 鶘 、 禿 鵰
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
Ấy là vì cớ đó mà tôi quì gối trước mặt cha,
因 此 。 我 在 父 面 前 屈 膝
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
mọi tay đều mòn mỏi, mọi đầu gối đều yếu như nước!
手 都 發 軟 、 膝 弱 如 水
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
cớ sao hai đầu gối đỡ lấy tôi, và vú để cho tôi bú?
為 何 有 膝 接 收 我 . 為 何 有 奶 哺 養 我
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
hạ khung đang được chọn để nó bị khuất dưới bất cứ khung nào gối lên nó
降低当前选中的框架, 让其它框架重叠在它的上面
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
gối tôi run yếu vì kiêng ăn, thịt tôi ra ốm, không còn mập nữa.
我 因 禁 食 、 膝 骨 軟 弱 . 我 身 上 的 肉 、 也 漸 漸 瘦 了
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
vậy, hãy dở bàn tay yếu đuối của anh em lên, luôn cả đầu gối lỏng lẻo nữa.
所 以 你 們 要 把 下 垂 的 手 、 發 酸 的 腿 、 挺 起 來
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
các lời nói ông đã đỡ kẻ xiêu tó lên, và đầu gối lung lay, ông đã làm cho vững bền.
你 的 言 語 曾 扶 助 那 將 要 跌 倒 的 人 . 你 又 使 軟 弱 的 膝 穩 固
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
bấy giờ có một bàn tay rờ đến ta, khiến ta dậy, chống đầu gối và bàn tay trên đất.
忽 然 有 一 手 按 在 我 身 上 、 使 我 用 膝 和 手 掌 、 支 持 微 起
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
số người bụm nước trong tay rồi kê miệng liếm là ba trăm, còn lại bao nhiêu đều quì gối cúi xuống mà uống.
於 是 用 手 捧 著 餂 水 的 有 三 百 人 . 其 餘 的 都 跪 下 喝 水
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
hạ khung đang được chọn để nó bị khuất dưới bất cứ khung nào gối lên nó. nếu có nhiều khung được lựa chọn chúng sẽ bị hạ xuống theo lượt.
降低当前选中的框架, 让其它框架重叠在它的上面。 如果多个框架被选中, 它们将被轮流降低 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
giá trị này điều khiển độ méo mó. giá trị âm sửa chữa sự méo mó kiểu ống của ống kính, còn giá trị dương sửa chữa sự méo mó kiểu cái gối nhỏ để giắt ghim của ống kính.
此值控制着畸变的量。 负数值校正镜头圆桶状面性畸变, 而整数值校正镜头针尖状点性畸变 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
nâng khung đang được chọn để nó hiển thị trên tất cả các khung khác. chỉ hữu hiệu khi có nhiều khung gối lên nhau. nếu có nhiều khung được chọn chúng sẽ được nâng lên lần lượt.
提升当前选中的框架, 让它显示在其它框架的上面。 这只有在框架互相重叠时有用。 如果多个框架被选中, 它们将会被轮流提升 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens: