You searched for: kẻ nể người vì (Vietnamesiska - Kinesiska (förenklad))

Datoröversättning

Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

kẻ nể người vì

Chinese

 

Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:

Mänskliga bidrag

Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.

Lägg till en översättning

Vietnamesiska

Kinesiska (förenklad)

Info

Vietnamesiska

chớ thèm món ngon của người, vì là vật thực phỉnh gạt.

Kinesiska (förenklad)

不 可 貪 戀 他 的 美 食 、 因 為 是 哄 人 的 食 物

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

vậy, chớ ai khoe mình về loài người, vì mọi sự đều thuộc về anh em:

Kinesiska (förenklad)

所 以 無 論 誰 、 都 不 可 拿 人 誇 口 . 因 為 萬 有 全 是 你 們 的

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

lại cho giải thoát mọi người vì sợ sự chết, bị cầm trong vòng tôi mọi trọn đời.

Kinesiska (förenklad)

並 要 釋 放 那 些 一 生 因 怕 死 而 為 奴 僕 的 人

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

các ngươi chẳng xét rằng thà một người vì dân chịu chết, còn hơn cả nước bị hư mất.

Kinesiska (förenklad)

獨 不 想 一 個 人 替 百 姓 死 、 免 得 通 國 滅 亡 、 就 是 你 們 的 益 處

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

nhơn đó chúng nghe theo người, vì đã lâu nay người lấy phù phép giục họ thảy đều phải khen lạ.

Kinesiska (förenklad)

他 們 聽 從 他 、 因 他 久 用 邪 術 、 使 他 們 驚 奇

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

hãy phân phát nó cho bảy hoặc cho tám người; vì ngươi không biết tai nạn nào sẽ xảy ra trên đất.

Kinesiska (förenklad)

你 要 分 給 七 人 、 或 分 給 八 人 、 因 為 你 不 知 道 將 來 有 甚 麼 災 禍 臨 到 地 上

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

thật có một đôi người vì lòng ganh tị và cãi lẫy mà rao truyền Ðấng christ, nhưng cũng có kẻ lấy ý tốt mà rao truyền.

Kinesiska (förenklad)

有 的 傳 基 督 、 是 出 於 嫉 妒 分 爭 . 也 有 的 是 出 於 好 意

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

Ðoạn, ba bạn ngồi xuống đất với người trong bảy ngày đêm, chẳng ai nói một lời với người, vì thấy sự đau đớn người lớn lắm.

Kinesiska (förenklad)

他 們 就 同 他 七 天 七 夜 、 坐 在 地 上 、 一 個 人 也 不 向 他 說 句 話 . 因 為 他 極 其 痛 苦

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

hãy lấy áo của người, vì người đã bảo lãnh cho kẻ lạ; khá buộc người một của cầm, vì người đã đáp thế cho người dâm phụ.

Kinesiska (förenklad)

誰 為 生 人 作 保 、 就 拿 誰 的 衣 服 . 誰 為 外 女 作 保 、 誰 就 承 當

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

khi chúa trách phạt loài người vì cớ gian ác, thì chúa làm hao mòn sự đẹp đẽ họ khác nào như con sùng: thật, mọi người chỉ là hư không.

Kinesiska (förenklad)

你 因 人 的 罪 惡 、 懲 罰 他 的 時 候 、 叫 他 的 笑 容 消 滅 、 〔 的 笑 容 或 譯 所 喜 愛 的 〕 如 衣 被 蟲 所 咬 . 世 人 真 是 虛 幻 。 〔 細 拉

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

anh em biết rằng những kẻ nhịn nhục chịu khổ thì chúng ta xưng là có phước. anh em đã nghe nói về sự nhịn nhục của gióp, và thấy cái kết cuộc mà chúa ban cho người; vì chúa đầy lòng thương xót và nhơn từ.

Kinesiska (förenklad)

那 先 前 忍 耐 的 人 、 我 們 稱 他 們 是 有 福 的 . 你 們 聽 見 過 約 伯 的 忍 耐 、 也 知 道 主 給 他 的 結 局 、 明 顯 主 是 滿 心 憐 憫 、 大 有 慈 悲

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

chính anh em lấy lời cầu nguyện mà giúp đỡ chúng tôi, hầu cho chúng tôi nhờ nhiều người cầu nguyện mà được ơn, thì cũng nên dịp cho nhiều người vì cớ chúng tôi mà tạ ơn nữa.

Kinesiska (förenklad)

你 們 以 祈 禱 幫 助 我 們 、 好 叫 許 多 人 為 我 們 謝 恩 、 就 是 為 我 們 因 許 多 人 所 得 的 恩

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

bằng chẳng vậy, những người vì kẻ chết chịu phép báp tem sẽ làm chi? nếu kẻ chết quả thật không sống lại, thì sao họ vì những kẻ ấy mà chịu phép báp tem?

Kinesiska (förenklad)

不 然 、 那 些 為 死 人 受 洗 的 、 將 來 怎 樣 呢 . 若 死 人 總 不 復 活 、 因 何 為 他 們 受 洗 呢

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

các quan trưởng đến tìm giê-rê-mi và gạn hỏi. người dùng những lời vua đã truyền mà đáp lại cùng các quan. họ bèn thôi nói với người vì không ai biết việc đó.

Kinesiska (förenklad)

隨 後 眾 首 領 來 見 耶 利 米 、 問 他 、 他 就 照 王 所 吩 咐 的 一 切 話 回 答 他 們 。 他 們 不 再 與 他 說 話 . 因 為 事 情 沒 有 洩 漏

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

người vì cớ sự ô uế, sự vi phạm và tội lỗi của dân y-sơ-ra-ên phải làm lễ chuộc tội cho nơi thánh và cho hội mạc ở giữa sự ô uế của họ.

Kinesiska (förenklad)

他 因 以 色 列 人 諸 般 的 污 穢 、 過 犯 、 就 是 他 們 一 切 的 罪 愆 、 當 這 樣 在 聖 所 行 贖 罪 之 禮 、 並 因 會 幕 在 他 們 污 穢 之 中 、 也 要 照 樣 而 行

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

hãy biểu dân y-sơ-ra-ên đuổi ra ngoài trại quân hết thảy người phung, người có bịnh bạch trược, và người vì cớ đụng đến một xác chết nào đã bị ô uế.

Kinesiska (förenklad)

你 吩 咐 以 色 列 人 、 使 一 切 長 大 痲 瘋 的 、 患 漏 症 的 、 並 因 死 屍 不 潔 淨 的 、 都 出 營 外 去

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

a-sa nổi giận đấng tiên kiến, đem cầm tù người; vì tại việc ấy, vua tức giận người lắm. trong lúc đó, a-sa cũng hà hiếp mấy người của dân sự.

Kinesiska (förenklad)

亞 撒 因 此 惱 恨 先 見 、 將 他 囚 在 監 裡 。 那 時 亞 撒 也 虐 待 一 些 人 民

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va bèn nổi phừng cùng u-xa; Ðức chúa trời hành hại người vì cớ lầm lỗi người, và người chết tại đó, gần bên hòm của Ðức chúa trời.

Kinesiska (förenklad)

  神 耶 和 華 向 烏 撒 發 怒 、 因 這 錯 誤 擊 殺 他 、 他 就 死 在   神 的 約 櫃 旁

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

ngươi chớ có nặng lòng mà giải phóng người, vì người đã phục dịch ngươi sáu năm, ăn phân nửa công giá của một người làm mướn; vậy giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ ban phước cho ngươi trong mọi công việc ngươi làm.

Kinesiska (förenklad)

你 任 他 自 由 的 時 候 、 不 可 以 為 難 事 、 因 他 服 事 你 六 年 、 較 比 雇 工 的 工 價 多 加 一 倍 了 . 耶 和 華 你 的   神 、 就 必 在 你 所 作 的 一 切 事 上 、 賜 福 與 你

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vietnamesiska

dân cư thành giê-ru-sa-lem lập a-cha-xia, con trai út của giô-ram, làm vua thay vì người; vì đạo quân đến với dân a rạp xông vào trại quân, đã giết các con trai lớn hơn người. Ấy vậy, a-cha-xia, con trai giô-ram, vua giu-đa, lên ngôi làm vua.

Kinesiska (förenklad)

耶 路 撒 冷 的 居 民 立 約 蘭 的 小 兒 子 亞 哈 謝 接 續 他 作 王 . 因 為 跟 隨 亞 拉 伯 人 來 攻 營 的 軍 兵 曾 殺 了 亞 哈 謝 的 眾 兄 長 . 這 樣 、 猶 大 王 約 蘭 的 兒 子 亞 哈 謝 作 了 王

Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:

Vissa mänskliga översättningar med låg relevans har dolts.
Visa resultat med låg relevans.

Få en bättre översättning med
7,745,498,978 mänskliga bidrag

Användare ber nu om hjälp:



Vi använder cookies för att förbättra din upplevelse. Genom att fortsätta besöka den här webbplatsen godkänner du vår användning av cookies. Läs mer. OK