Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
Lägg till en översättning
khiêu dâm
色情
Senast uppdaterad: 2012-09-18 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
khiêu vũ
舞蹈
bán dâm
性交易
Senast uppdaterad: 2012-09-10 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
cưỡng dâm
强奸
Senast uppdaterad: 2012-09-12 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
ngươi chớ phạm tội tà dâm.
不 可 姦 淫
Senast uppdaterad: 2012-05-04 Användningsfrekvens: 2 Kvalitet: Referens: Wikipedia
sự dâm dục, rượu cũ và rượu mới cất lấy hết trí khôn chúng nó.
姦 淫 和 酒 、 並 新 酒 、 奪 去 人 的 心
Senast uppdaterad: 2012-05-04 Användningsfrekvens: 1 Kvalitet: Referens: Wikipedia
các ngươi có nghe lời phán rằng: ngươi chớ phạm tội tà dâm.
你 們 聽 見 有 話 說 、 『 不 可 姦 淫 。
con trẻ họ sẽ bị đập chết trước mắt họ, nhà bị cướp, vợ bị dâm hãm.
他 們 的 嬰 孩 、 必 在 他 們 眼 前 摔 碎 . 他 們 的 房 屋 、 必 被 搶 奪 . 他 們 的 妻 子 、 必 被 玷 污
chúng chết đương buổi thanh xuân; Ðời chúng bị hư mất trong bọn gian dâm.
必 在 青 年 時 死 亡 、 與 污 穢 人 一 樣 喪 命
hỡi con, lẽ nào con mê mệt người dâm phụ, và nâng niu lòng của người ngoại?
我 兒 、 你 為 何 戀 慕 淫 婦 、 為 何 抱 外 女 的 胸 懷
bây giờ chúng nó khá bỏ sự hành dâm mình và những xác chết của vua mình cách xa ta, thì ta sẽ ở giữa chúng nó đời đời.
現 在 他 們 當 從 我 面 前 遠 除 邪 淫 、 和 他 們 君 王 的 屍 首 . 我 就 住 在 他 們 中 間 直 到 永 遠
ai bỏ vợ mình mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm, ai cưới đờn bà bị chồng để, thì cũng phạm tội tà dâm.
凡 休 妻 另 娶 的 、 就 是 犯 姦 淫 . 娶 被 休 之 妻 的 、 也 是 犯 姦 淫
các ngươi hành dâm với nhau trong cây dẽ, dưới cây rậm, giết con cái nơi trũng, dưới lỗ nẻ vầng đá!
你 們 在 橡 樹 中 間 、 在 各 青 翠 樹 下 慾 火 攻 心 . 在 山 谷 間 、 在 石 穴 下 殺 了 兒 女
hãy lấy áo của người, vì người đã bảo lãnh cho kẻ lạ; khá buộc người một của cầm, vì người đã đáp thế cho người dâm phụ.
誰 為 生 人 作 保 、 就 拿 誰 的 衣 服 . 誰 為 外 女 作 保 、 誰 就 承 當
chúa giê-hô-va phán: Ôi! lòng mầy luốt lát là dường nào, mầy phạm mọi việc đó, là việc của đờn bà tà dâm không biết xấu.
主 耶 和 華 說 、 你 行 這 一 切 事 、 都 是 不 知 羞 恥 妓 女 所 行 的 、 可 見 你 的 心 是 何 等 懦 弱