Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
khoen on
祝福在
Senast uppdaterad: 1970-01-01
Användningsfrekvens: 2
Kvalitet:
Referens:
khoen jalisco
哈利斯科州的奥胡埃洛斯
Senast uppdaterad: 1970-01-01
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
cà rá và khoen đeo mũi;
戒 指 、 鼻 環
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
khoen sẽ ở gần be, để xỏ đòn khiêng bàn.
安 環 子 的 地 方 要 挨 近 橫 梁 、 可 以 穿 杠 抬 桌 子
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
Ðòn sẽ ở trong khoen luôn, không nên rút ra.
這 杠 要 常 在 櫃 的 環 內 、 不 可 抽 出 來
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
lại đúc bốn cái khoen vàng, tra vào bốn góc nơi chân bàn.
要 作 四 個 金 環 、 安 在 桌 子 的 四 角 上 、 就 是 桌 子 四 腳 上 的 四 角
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
các khoen ở gần nơi be để xỏ đòn vào, đặng khiêng bàn;
安 環 子 的 地 方 、 是 挨 近 橫 梁 、 可 以 穿 杠 抬 桌 子
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tra khoen nơi mũi, đeo hoa vào tai, và đội mão đẹp trên đầu mầy.
我 也 將 環 子 戴 在 你 鼻 子 上 、 將 耳 環 戴 在 你 耳 朵 上 、 將 華 冠 戴 在 你 頭 上
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
rồi xỏ vào những khoen; khi khiêng đi, đòn sẽ ở hai bên bàn thờ.
這 杠 要 穿 在 壇 兩 旁 的 環 子 內 、 用 以 抬 壇
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
khít nhau tự dưới chí trên bởi một cái khoen ở nơi đầu; hai cái góc đều làm như vậy.
板 的 下 半 截 要 雙 的 、 上 半 截 要 整 的 、 直 頂 到 第 一 個 環 子 、 兩 塊 都 要 這 樣 作 兩 個 拐 角
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
cũng hãy lấy vàng bọc ván cùng xà ngang, và làm những khoen bằng vàng, đặng xỏ các cây xà ngang.
板 要 用 金 子 包 裹 、 又 要 作 板 上 的 金 環 套 閂 、 閂 也 要 用 金 子 包 裹
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
hai tấm ván góc ra khít với nhau từ dưới chí trên bởi một cái khoen ở nơi đầu; hai góc hai bên đều làm như vậy.
板 的 下 半 截 是 雙 的 、 上 半 截 是 整 的 、 直 到 第 一 個 環 子 、 在 帳 幕 的 兩 個 拐 角 上 、 都 是 這 樣 作
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
và bọc vàng mấy tấm ván. họ làm các khoen của ván bằng vàng, đặng xỏ xà ngang qua, và bọc vàng các cây xà ngang.
用 金 子 將 板 包 裹 . 又 作 板 上 的 金 環 套 閂 . 閂 也 用 金 子 包 裹
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
vì ngươi náo loạn nghịch cùng ta, lời xấc xược của ngươi đã thấu đến tai ta, nên ta tra cái khoen nơi lỗ mũi ngươi, và cái khớp nơi miệng ngươi, khiến ngươi theo con đường mình đã noi đến mà trở về.
因 你 向 我 發 烈 怒 、 又 因 你 狂 傲 的 話 達 到 我 耳 中 、 我 就 要 用 鉤 子 鉤 上 你 的 鼻 子 、 把 嚼 環 放 在 你 口 裡 、 使 你 從 原 路 轉 回 去
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens: