Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
bạn ơi bạn bận à
Senast uppdaterad: 2023-12-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
muốn thì gặp nhau không thì thôi
我在睡觉
Senast uppdaterad: 2020-07-26
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
nếu bạn không chọn ít nhất một mật mã thì ssl không hoạt động.
如果您没有至少选择一个加密算法, ssl 将不工作 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
Đánh dấu ô này nếu bạn muốn dùng radian
如果您想要使用弧度, 请选中此框
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
Đánh dấu ô này nếu bạn muốn giấu đồ thị của hàm.
如果您想要隐藏函数图像, 请选中此框 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
bật tùy chọn này nếu bạn muốn bảo tồn độ trưng của ảnh.
启用此选项, 您便可维持图像光度 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
Đánh dấu ô này nếu bạn muốn có chú thích tại các dấu khắc.
选中此处代表要为数轴刻度显示标签 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ không chia ra ô xem thử.
å¦ææ¨å¯ç¨æ¤éé¡¹ï¼ é¢è§åºåå°ä¸ä¼åå²ä¸ºä¸¤å ã
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
nếu bạn bấm cái nút này, mọi cấp kênh sẽ được điều chỉnh tự động.
如果您按下此按钮, 则自动调整所有通道级别 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
nếu bạn bật tùy chọn này, bạn sẽ xem ảnh gốc khi con chuột bên trên vùng ảnh, nếu không thì xem ảnh đích.
如果您启用此选项, 当您把鼠标移到图像区域时将会看到原始图像, 反之则是目标图像 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
các thay đổi hiện thời sẽ bị mất nếu bạn tải giản đồ khác trước khi lưu điều này.
如果您在保存之前装入另外一个方案的话, 您当前的改变将丢失 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
nếu bạn muốn quay lại vị trí trước, hãy nhấn nút quay lại trong thanh công cụ.
如果您要返回到上一个位置, 请按工具栏中的后退按钮 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
hãy chọn điều này nếu bạn muốn hiển thị rõ ứng dụng này đã khởi chạy. phản hồi trực quan này có thể xuất hiện là một con chạy bận hay trên thanh tác vụ.
如果您想要更清楚地了解您应用程序的启动过程, 请选中此选项。 此视觉反馈可能显示为忙光标, 也可能在任务栏中有所体现 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
nếu chọn, bạn sẽ được thông báo nếu bạn xem một trang có cả phần được mã hóa và không được mã hóa.
如果选中的话, 在浏览既有加密部分又有未加密部分的混合网页时将提醒您 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
chọn bộ mã của tài liệu write. thử bộ mã mặc định (cp 1252) nếu bạn không chắc chắn.
请选择书写器文档的编码 。 如果不确定的话, 可以试试默认编码( cp 1252) 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
chọn thiết lập này nếu bạn muốn mục này hiển thị chỉ khi dùng ứng dụng hiện có (% 1) thôi. khi không chọn, mục này sẽ có sẵn cho mọi ứng dụng.
如果您希望此项仅在使用当前应用程序 (% 1) 时显示, 请选择该设置 。 如果该设置没有被选, 此项将在所有应用程序中显示 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
nếu bạn thực sự muốn làm hành vi này, gọi deluser với tham số « --force » (ép buộc)
如果您真的要这样做,请使用deluser 命令,并且用--force 参数
Senast uppdaterad: 2014-08-15
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
Ðứa trẻ lớn lên, thì thôi bú. chánh ngày y-sác thôi bú, Áp-ra-ham bày một tiệc lớn ăn mừng.
孩 子 漸 長 、 就 斷 了 奶 . 以 撒 斷 奶 的 日 子 、 亞 伯 拉 罕 設 擺 豐 盛 的 筵 席
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens: