Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
một đồng hồ cổ điển rất đẹp
一个很好的模拟时钟
Senast uppdaterad: 2014-08-15
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
người gái trẻ đó thật rất đẹp, còn đồng trinh, chưa gả cho ai. nàng xuống giếng nhận đầy bình nước, rồi trở lên.
那 女 子 容 貌 極 其 俊 美 、 還 是 處 女 、 也 未 曾 有 人 親 近 他 、 他 下 到 井 旁 打 滿 了 瓶 、 又 上 來
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
kde là một môi trường máy tính đồ họa mạnh mẽ cho máy trạm unix. môi trường kde tổ hợp khả năng sử dụng dễ dàng, chức năng hiện đại và cách thiết kế đồ họa rất đẹp với kỹ thuật tốt nhất của hệ điều hành unix.
kde 是一个 unix 工作站上的功能强大的图形桌面环境 。 kde 桌面结合了易用、 通用的功能和杰出的图形设计 , 以及 unix 操作系统的技术优势 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
cha người chẳng hề phiền lòng người mà hỏi rằng: cớ sao mầy làm như vậy? vả lại, a-đô-ni-gia rất đẹp, sanh ra kế sau Áp-sa-lôm.
他 父 親 素 來 沒 有 使 他 憂 悶 、 說 、 你 是 作 甚 麼 呢 . 他 甚 俊 美 、 生 在 押 沙 龍 之 後
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: