Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
mong sớm được gặp lại bạn
你是我的唯一
Senast uppdaterad: 2020-04-07
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
cảm ơn bạn đã cho phép tôi gặp bạn
谢谢你让我遇见你
Senast uppdaterad: 2024-01-02
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
vả, nguyền Ðấng có thể gìn giữ anh em khỏi vấp phạm và khiến anh em đứng trước mặt vinh hiển mình cách rất vui mừng, không chỗ trách được,
那 能 保 守 你 們 不 失 腳 、 叫 你 們 無 瑕 無 疵 、 歡 歡 喜 喜 站 在 他 榮 耀 之 前 的 、 我 們 的 救 主 獨 一 的 神
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
về phần tôi, tôi rất vui lòng phí của và phí trọn cả mình tôi vì linh hồn anh em, dẫu rằng tôi yêu anh em thêm, mà cần phải bị anh em yêu tôi kém.
我 也 甘 心 樂 意 為 你 們 的 靈 魂 費 財 費 力 。 難 道 我 越 發 愛 你 們 、 就 越 發 少 得 你 們 的 愛 麼
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
sao trốn nhẹm, gạt và không cho cậu hay trước? có lẽ cậu đưa đi rất vui vẻ, tiếng hát, tiếng đờn và tiếng trống phụ đưa.
你 為 甚 麼 暗 暗 的 逃 跑 、 偷 著 走 、 並 不 告 訴 我 、 叫 我 可 以 歡 樂 、 唱 歌 、 擊 鼓 、 彈 琴 的 送 你 回 去
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
bấy giờ tôi sẽ đi đến bàn thờ Ðức chúa trời, tức đến cùng Ðức chúa trời, là sự rất vui mừng của tôi: hỡi chúa, là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ lấy đờn cầm mà ngợi khen chúa.
我 就 走 到 神 的 祭 壇 、 到 我 最 喜 樂 的 神 那 裡 . 神 阿 、 我 的 神 、 我 要 彈 琴 稱 讚 你
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
cả hội chúng của những kẻ bị bắt làm phu tù được trở về bèn cất những nhà lều, và ở trong đó. từ đời giô-suê, con trai của nun, cho đến ngày ấy, dân y-sơ-ra-ên chẳng có làm gì giống như vậy. bèn có sự rất vui mừng.
從 擄 到 之 地 歸 回 的 全 會 眾 就 搭 棚 、 住 在 棚 裡 。 從 嫩 的 兒 子 約 書 亞 的 時 候 、 直 到 這 日 、 以 色 列 人 沒 有 這 樣 行 . 於 是 眾 人 大 大 喜 樂
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens: