Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
chăm sóc ý tưởng của bạn.
随时记录并分享您的想法。
Senast uppdaterad: 2014-08-15
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
chưa có ngày
无日期
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
tác giả và ý tưởng ban đầu (kde1)
原始创意和作者( kde1)
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
trò chơi này còn chưa có hỗ trợ khả năng gợi ý.
该游戏尚不支持提示功能。
Senast uppdaterad: 2014-08-15
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
chưa có phiên chạy được chọn
未选择会话
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
chưa có tập tin cần điện thư.
没有要传真的文件 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
bởi cớ ấy tôi nói rằng: hãy nghe tôi; phần tôi cũng sẽ tỏ ra ý tưởng của tôi.
因 此 我 說 、 你 們 要 聽 我 言 、 我 也 要 陳 說 我 的 意 見
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
tiếc là trình kate chưa có khả năng thay thế dòng mới
抱歉, kate 尚无法替换换行符substituted into the previous message
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
tôi biết rằng chúa có thể làm được mọi sự, chẳng có ý chỉ nào chúa lấy làm khó lắm.
我 知 道 你 萬 事 都 能 作 、 你 的 旨 意 不 能 攔 阻
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
nhưng Ðức chúa jêsus biết ý tưởng trong lòng môn đồ, thì lấy một đứa con trẻ để gần mình,
耶 穌 看 出 他 們 心 中 的 議 論 、 就 領 一 個 小 孩 子 來 、 叫 他 站 在 自 己 旁 邊
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
còn anh em ngày trước vốn xa cách Ðức chúa trời, và là thù nghịch cùng ngài bởi ý tưởng và việc ác mình,
你 們 從 前 與 神 隔 絕 、 因 著 惡 行 、 心 裡 與 他 為 敵
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
các ý tưởng của người cần mẫn dẫn đến sự dư dật; còn những kẻ khờ dại chỉ chạy đến điều thiếu thốn.
殷 勤 籌 劃 的 、 足 致 豐 裕 . 行 事 急 躁 的 、 都 必 缺 乏
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
chưa có phụ lục tìm kiếm. bạn có muốn tạo phụ lục ngay bây giờ không?
搜索索引不存在。 您要现在创建吗 ?
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
tài vật người giàu, ấy là cái thành kiên cố của người, trong ý tưởng người cho nó như một bức tường cao.
富 足 人 的 財 物 、 是 他 的 堅 城 、 在 他 心 想 、 猶 如 高 牆
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
bấy giờ vua biến sắc mặt, các ý tưởng làm cho vua bối rối; các xương lưng rời khớp ra, và hai đầu gối chạm vào nhau.
就 變 了 臉 色 、 心 意 驚 惶 、 腰 骨 好 像 脫 節 、 雙 膝 彼 此 相 碰
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
môđun này chỉ để cấu hình hệ thống với các màn hình hiển thị giống nhau. bạn chưa có cấu hình này.
本模块仅用于在多监视器上配置单桌面系统。 您好像没有这种配置 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
quan thị vệ trả lời rằng: lạy chúa, xin chúa xuống trước khi con tôi chưa chết!
那 大 臣 說 、 先 生 、 求 你 趁 著 我 的 孩 子 還 沒 有 死 、 就 下 去
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
nếu dòng đó chưa có Đánh dấu, Đánh dấu trên nó; còn nếu nó đã có Đánh dấu, gỡ bỏ nó.
如果当前行没有书签就添加书签, 否则删除该书签 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
nhưng ngài biết ý tưởng họ, nên phán cùng người teo tay rằng: hãy chờ dậy, đứng giữa chúng ta. người ấy chờ dậy, và đứng lên.
耶 穌 卻 知 道 他 們 的 意 念 . 就 對 那 枯 乾 一 隻 手 的 人 說 、 起 來 、 站 在 當 中 。 那 人 就 起 來 站 著
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
họ tỏ ra rằng việc mà luật pháp dạy biểu đã ghi trong lòng họ: chính lương tâm mình làm chứng cho luật pháp, còn ý tưởng mình khi thì cáo giác mình, khi thì binh vực mình.
這 是 顯 出 律 法 的 功 用 刻 在 們 心 裡 、 他 們 是 非 之 心 同 作 見 證 、 並 且 他 們 的 思 念 互 相 較 量 、 或 以 為 是 、 或 以 為 非
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet: