Att försöka lära sig översätta från mänskliga översättningsexempel.
Från: Maskinöversättning
Föreslå en bättre översättning
Kvalitet:
Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
tôi muốn uống trà。
我想喝茶。
Senast uppdaterad: 2020-11-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
tôi muốn mua cây táo này
Senast uppdaterad: 2023-12-15
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
bạn có thể giúp tôi, đẩy cao gọng kính lên một chút được không.
对不起,我刚刚离开公司回家
Senast uppdaterad: 2023-04-21
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
xin hãy đợi một chút để tính độ chính xác
请稍候, 正在计算精度
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
cung cấp cho ứng dụng của bạn một khung hỗ trợ làm việc
为您的应用程序提供一个无障碍解决方案
Senast uppdaterad: 2014-08-15
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
quản lý hình ảnh trên ipod của bạn, một cách tự do!
管理 ipod 上的照片,自由自在!
Senast uppdaterad: 2014-08-15
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
ngủ một chút, chợp mắt một chút, khoanh tay ngủ một chút,
再 睡 片 時 、 打 盹 片 時 、 抱 著 手 躺 臥 片 時
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
xin hãy nhịn tôi một chút, tôi sẽ chỉ cho ông; vì tôi còn những lời binh vực Ðức chúa trời.
你 再 容 我 片 時 、 我 就 指 示 你 . 因 我 還 有 話 為 神 說
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
nếu bật, một hộp thoại sẽ hiện lên khi có ai đó muốn kết nối và hỏi bạn có chấp nhận kết nối này hay không.
如果启用的话, 当有人试图连接时会出现一个对话框, 询问您是否想要接受连接 。
Senast uppdaterad: 2011-10-23
Användningsfrekvens: 3
Kvalitet:
Referens:
bởi tôi muốn biết vì cớ nào họ cáo người, nên giải người đến tòa công luận.
因 要 知 道 他 們 告 他 的 緣 故 、 我 就 帶 他 下 到 他 們 的 公 會 去
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
chúa làm người kém Ðức chúa trời một chút, Ðội cho người sự vinh hiển và sang trọng.
你 叫 他 比 天 使 〔 或 作 神 〕 微 小 一 點 、 並 賜 他 榮 耀 尊 貴 為 冠 冕
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
kẻ tôi tớ vua sẽ cùng vua đi tới một chút ở bên kia sông giô-đanh. cớ sau vua muốn thưởng cho tôi cách dường ấy?
僕 人 只 要 送 王 過 約 但 河 . 王 何 必 賜 我 這 樣 的 恩 典 呢
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
hỡi anh em, tôi muốn anh em biết rằng điều xảy đến cho tôi đã giúp thêm sự tấn tới cho đạo tin lành,
弟 兄 們 、 我 願 意 你 們 知 道 、 我 所 遭 遇 的 事 、 更 是 叫 福 音 興 旺
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
các ngày tôi há chẳng phải ít ỏi sao? vậy, chúa ôi, khá ngưng dứt đi, hãy dời khỏi tôi đi, để tôi được an ủy một chút,
我 的 日 子 不 是 甚 少 麼 . 求 你 停 手 寬 容 我 、 叫 我 在 往 而 不 返 之 先 、 就 是 往 黑 暗 和 死 蔭 之 地 以 先 、 可 以 稍 得 暢 快
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
chúa đã đặt người ở dưới thiên sứ một chút; cho người đội mão triều vinh hiển tôn trọng;
你 叫 他 比 天 使 微 小 一 點 、 〔 或 作 你 叫 他 暫 時 比 天 使 小 〕 賜 他 榮 耀 尊 貴 為 冠 冕 、 並 將 你 手 所 造 的 都 派 他 管 理
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
con ruồi chết làm cho thúi dầu thơm của thợ hòa hương; cũng vậy, một chút điên dại làm nhẹ danh một người khôn ngoan sang trọng.
死 紳 蠅 、 使 作 香 的 膏 油 發 出 臭 氣 . 這 樣 、 一 點 愚 昧 、 也 能 敗 壞 智 慧 和 尊 榮
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
chớ không phải chúng tôi muốn cai trị đức tin anh em, nhưng chúng tôi muốn giúp thêm sự vui của anh em, vì anh em đứng vững vàng trong đức tin.
我 們 並 不 是 轄 管 你 們 的 信 心 、 乃 是 幫 助 你 們 的 快 樂 . 因 為 你 們 憑 信 纔 站 立 得 住
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
chúng tôi muốn như các dân tộc khác; vua chúng tôi sẽ đoán xét chúng tôi, đi trước đầu chúng tôi, mà đánh giặc cho chúng tôi.
使 我 們 像 列 國 一 樣 . 有 王 治 理 我 們 、 統 領 我 們 、 為 我 們 爭 戰
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
dầu tôi muốn khoe mình, thì cũng không phải là một người dại dột, vì tôi sẽ nói thật; nhưng tôi giữ, không nói, hầu cho chẳng ai nghĩ tôi vượt quá sự họ thấy ở nơi tôi và nghe tôi nói.
我 就 是 願 意 誇 口 、 也 不 算 狂 . 因 為 我 必 說 實 話 . 只 是 我 禁 止 不 說 、 恐 怕 有 人 把 我 看 高 了 、 過 於 他 在 我 身 上 所 看 見 所 聽 見 的
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
bèn kêu rê-be-ca và nói rằng: con muốn đi cùng người nầy chăng? nàng rằng: tôi muốn đi.
就 叫 了 利 百 加 來 、 問 他 說 、 你 和 這 人 同 去 麼 、 利 百 加 說 、 我 去
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens: