Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
vợ không muốn nói chuyện với chồng? chồng bạn đã làm bạn tức giận?
老婆不想和老公说话?是老公惹你生气了吗?
Senast uppdaterad: 2021-12-28
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
bèn nói cùng vợ rằng: quả thật chúng ta sẽ chết, vì đã thấy Ðức chúa trời!
瑪 挪 亞 對 他 的 妻 說 、 我 們 必 要 死 、 因 為 看 見 了 神
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
cũng một thể ấy, chồng phải yêu vợ như chính thân mình. ai yêu vợ mình thì yêu chính mình vậy.
丈 夫 也 當 照 樣 愛 妻 子 、 如 同 愛 自 己 的 身 子 . 愛 妻 子 、 便 是 愛 自 己 了
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
cưới con gái của chúng nó làm vợ, gả con gái mình cho con trai chúng nó, và hầu việc các thần chúng nó.
娶 他 們 的 女 兒 為 妻 、 將 自 己 的 女 兒 嫁 給 他 們 的 兒 子 、 並 事 奉 他 們 的 神
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
ai bỏ vợ mình mà cưới vợ khác, thì phạm tội tà dâm, ai cưới đờn bà bị chồng để, thì cũng phạm tội tà dâm.
凡 休 妻 另 娶 的 、 就 是 犯 姦 淫 . 娶 被 休 之 妻 的 、 也 是 犯 姦 淫
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
giu-đa cưới cho Ê-rơ, con trưởng nam, một người vợ tên là ta-ma.
猶 大 為 長 子 珥 娶 妻 、 名 叫 他 瑪
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
ai tìm được một người vợ, tức tìm được một điều phước. và hưởng được ân điển của Ðức giê-hô-va.
得 著 賢 妻 的 、 是 得 著 好 處 、 也 是 蒙 了 耶 和 華 的 恩 惠
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens:
a-su-rơ, tổ phụ của thê-cô-a, lấy hai vợ là hê-lê-a và na-a-ra.
提 哥 亞 之 祖 亞 施 戶 有 兩 個 妻 子 、 一 名 希 拉 、 一 名 拿 拉
Senast uppdaterad: 2012-05-04
Användningsfrekvens: 1
Kvalitet:
Referens: