Från professionella översättare, företag, webbsidor och fritt tillgängliga översättningsdatabaser.
ngươi làm như vậy cho con lừa, áo xống hay là mọi vật chi của anh em ngươi mất, là ngươi xí được; chớ làm bộ không thấy.
你 的 弟 兄 無 論 失 落 甚 麼 、 或 是 驢 、 或 是 衣 服 、 你 若 遇 見 、 都 要 這 樣 行 、 不 可 佯 為 不 見
hãy dựng cờ xí trong đất; thổi kèn trong các nước; sửa soạn các dân đánh nó! hãy gọi những nước a-ra-rát, min-ni, Ách-kê-na, đến đánh nó! hãy lập một quan tướng đạo binh! hãy khiến những ngựa lên như cào cào!
要 在 境 內 豎 立 大 旗 、 在 各 國 中 吹 角 、 使 列 國 豫 備 攻 擊 巴 比 倫 、 將 亞 拉 臘 、 米 尼 、 亞 實 基 拿 各 國 招 來 攻 擊 他 . 又 派 軍 長 來 攻 擊 他 、 使 馬 匹 上 來 如 螞 蚱